Bản dịch và Ý nghĩa của: 悪魔 - akuma

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 悪魔 (akuma) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: akuma

Kana: あくま

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

悪魔

Bản dịch / Ý nghĩa: ác quỷ; quỷ; Sai lầm; Satan; Tinh thần xấu xa

Ý nghĩa tiếng Anh: devil;demon;fiend;Satan;evil spirit

Definição: Định nghĩa: Đề cập đến một người bị ám bởi một linh hồn hoặc sinh vật ác.

Giải thích và từ nguyên - (悪魔) akuma

Từ 悪魔 (Akuma) là một thuật ngữ của Nhật Bản có nghĩa là "quỷ" hoặc "linh hồn ác". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (aku) có nghĩa là "xấu xa" hoặc "xấu" và 魔 (ma) có nghĩa là "quỷ" hoặc "tinh thần xấu xa". Từ nguyên của từ bắt nguồn từ Phật giáo, nơi quỷ được cho là những sinh vật sống trong thế giới của những ham muốn và những người chịu trách nhiệm cố gắng cố gắng thực hiện các hành vi xấu. Từ này cũng thường được sử dụng trong văn hóa phổ biến Nhật Bản, như manga, anime và trò chơi video, trong đó quỷ thường được miêu tả là những nhân vật mạnh mẽ và đáng sợ.

Viết tiếng Nhật - (悪魔) akuma

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (悪魔) akuma:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (悪魔) akuma

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

魔王; 邪魔; 鬼; 悪霊; 魔神; 魔物; 悪鬼; 魔女; 悪魔祓い; 魔性; 魔界の住人; 魔力の源; 魔術師の使い魔; 魔法生物; 魔性の女; 魔法使いの敵; 魔法使いの手下; 魔法使いのライバル; 魔法使いの仇敵.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 悪魔

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あくま akuma

Câu ví dụ - (悪魔) akuma

Dưới đây là một số câu ví dụ:

悪魔は人間を誘惑する。

Akuma wa ningen wo yūwaku suru

Demsta cám dỗ con người.

Quỷ quyến rũ con người.

  • 悪魔 - con quỷ
  • は - Título do tópico
  • 人間 - ser humano
  • を - Título do objeto direto
  • 誘惑 - tentação
  • する - động từ "fazer"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 悪魔 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

責務

Kana: せきむ

Romaji: sekimu

Nghĩa:

nhiệm vụ; nghĩa vụ

Kana: はつ

Romaji: hatsu

Nghĩa:

cuộc thi đấu; bắt đầu; truy cập bắn

Kana: じょう

Romaji: jyou

Nghĩa:

#VVALUE!

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ác quỷ; quỷ; Sai lầm; Satan; Tinh thần xấu xa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ác quỷ; quỷ; Sai lầm; Satan; Tinh thần xấu xa" é "(悪魔) akuma". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(悪魔) akuma", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
悪魔