Bản dịch và Ý nghĩa của: 恵む - megumu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 恵む (megumu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: megumu
Kana: めぐむ
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: ban phước; Thể hiện lòng thương xót
Ý nghĩa tiếng Anh: to bless;to show mercy to
Definição: Định nghĩa: Giúp đỡ hoặc hỗ trợ ai đó hoặc điều gì đó.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (恵む) megumu
恵む (Megumu) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "nhân từ", "là thương xót", "ban ân sủng" hoặc "ban cho một ân huệ". Từ này được sáng tác bởi kanjis (megumi), có nghĩa là "ân sủng" hoặc "phước lành", và む (mu), một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Nguồn gốc từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi Phật giáo được giới thiệu ở Nhật Bản và ý tưởng về "ân sủng thiêng liêng" bắt đầu được kết hợp vào văn hóa Nhật Bản. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc tâm linh, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các tình huống hàng ngày để thể hiện lòng biết ơn hoặc sự hào phóng.Viết tiếng Nhật - (恵む) megumu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (恵む) megumu:
Conjugação verbal de 恵む
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 恵む (megumu)
- 恵xem - Dạng cơ bản
- 恵んで - hình thức đã duy trì
- 恵Hãy nhìn
- 恵nhận được - Thể bị động
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (恵む) megumu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
厚くする; 寛大にする; 恵み与える; 施す; 授ける
Các từ có chứa: 恵む
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: めぐむ megumu
Câu ví dụ - (恵む) megumu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 恵む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ban phước; Thể hiện lòng thương xót" é "(恵む) megumu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![恵む](https://skdesu.com/nihongoimg/6281-6579/198.png)