Bản dịch và Ý nghĩa của: 息 - iki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 息 (iki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: iki
Kana: いき
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: hơi thở; tấn
Ý nghĩa tiếng Anh: breath;tone
Definição: Định nghĩa: Respirando. Ação dos organismos vivos que absorvem oxigênio e expelem dióxido de carbono.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (息) iki
Từ "息" là một chữ tượng hình của Trung Quốc có nghĩa là "hơi thở" hoặc "hơi thở". Nó bao gồm hai ký tự: ký tự đầu tiên, "心", có nghĩa là "trái tim" hoặc "tâm trí", và ký tự thứ hai, "自", có nghĩa là "bản thân" hoặc "của riêng". Họ cùng nhau hình thành ý tưởng “hơi thở đến từ chính trái tim”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thiền, yoga và các thực hành khác liên quan đến hơi thở chánh niệm. Từ nguyên của từ này có từ thời nhà Thương (1600 TCN - 1046 TCN), khi nó được viết bằng một ký tự khác, đại diện cho một người đàn ông đang thở. Theo thời gian, kịch bản đã phát triển thành hình thức hiện tại.Viết tiếng Nhật - (息) iki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (息) iki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (息) iki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
呼吸; 呼吸する; 吸い込む; 吸う; 呼吸をする; 呼気; 吸気; 息をする; 息を吐く; 息を呑む; 息を止める; 息を潜める; 息を殺す; 息を切らす; 息を合わせる; 息を吹きかける; 息を吹きかける; 息を吹きかける; 息を吹きかける; 息を吹きかける; 息を吹きかける; 息を吹きかける; 息を吹きかける; 息を
Các từ có chứa: 息
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: りそく
Romaji: risoku
Nghĩa:
Lãi suất (ngân hàng)
Kana: むすこ
Romaji: musuko
Nghĩa:
Con trai
Kana: ひといき
Romaji: hitoiki
Nghĩa:
sưng lên; một hơi thở; tạm dừng; một nỗ lực
Kana: ちっそく
Romaji: chissoku
Nghĩa:
sự nghẹt thở
Kana: ためいき
Romaji: tameiki
Nghĩa:
một tiếng thở dài
Kana: しょうそく
Romaji: shousoku
Nghĩa:
Tin tức; Thư; trường hợp
Kana: しそく
Romaji: shisoku
Nghĩa:
Con trai
Kana: きゅうそく
Romaji: kyuusoku
Nghĩa:
nghỉ ngơi; sự cứu tế; thư giãn
Các từ có cách phát âm giống nhau: いき iki
Câu ví dụ - (息) iki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
稍微休息一下吧。
Shoumi kyuusoku hitotsu kudasai
Nghỉ ngơi một chút.
- 稍微 - một chút
- 休息 - nghỉ ngơi
- 一下 - por um momento -> por um momento
- 吧 - Título que indica sugestão ou pedido
休息は大切です。
Kyūsoku wa taisetsu desu
Nghỉ ngơi là điều quan trọng.
- 休息 - "descanso" em japonês é 休憩 (kyūkei).
- は - Artigo
- 大切 - "importante" ou "precioso" em japonês traduz-se como "貴重" ou "大切" .
- です - verbo "ser" no presente, indicando uma afirmação "ser" verbo no presente, indicando uma afirmação
圧迫されると息苦しくなる。
Appaku sareru to ikigurushiku naru
Khi tôi bị áp lực
Nó trở nên bị bóp nghẹt khi nén.
- Input - - indica que a próxima linha contém a entrada ou entrada de dados.
- 圧迫される - a palavra em japonês para "ser pressionado" é 圧迫される (appaku sareru).
- と - Título em japonês que indica uma conexão entre duas coisas ou eventos.
- 息苦しく - falta de ar
- なる - "tornar-se" em japonês é "なる" (naru).
- Output - - indica que a próxima linha contém a saída ou resultado.
この川の流域には多くの野生動物が生息しています。
Kono kawa no ryūiki ni wa ōku no yasei dōbutsu ga seisoku shite imasu
Nhiều loài động vật hoang dã sinh sống ở lưu vực sông này.
- この川の流域には - indica o local onde se encontra algo, neste caso, a bacia hidrográfica deste rio indica o local onde se encontra algo, neste caso, a bacia hidrográfica deste rio
- 多くの - muitos -> muitos
- 野生動物 - động vật hoang dã
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- 生息しています - verbo que significa "morar" ou "viver em determinado lugar"
ほっと一息つく
Hotto isshoku tsuku
Nó có nghĩa là "Hít thở sâu và thư giãn".
Cho nghỉ ngơi
- ほっと - expressão japonesa que indica alívio, relaxamento
- 一息 - uma expressão japonesa que significa "um suspiro", "um respiro"
- つく - "Atozuke" - "Descanço"
溜息をつく。
Tameiki wo tsuku
Thở dài.
- 溜息 - ``` suspiro ``` suspiro
- を - Título do objeto direto
- つく - "thở một cái"
私の息子はとてもかわいいです。
Watashi no musuko wa totemo kawaii desu
Con trai tôi rất dễ thương.
- 私 (watashi) - I - eu
- の (no) - "meu" - của tôi
- 息子 (musuko) - "Filho" em português é "con".
- は (wa) - Título que indica o tópico da frase, neste caso "meu filho"
- とても (totemo) - muito
- かわいい (kawaii) - adjetivo que significa "bonitinho"
- です (desu) - verbo auxiliar que indica o tempo presente e a formalidade da frase
私はあなたからの消息を待っています。
Watashi wa anata kara no shōsai o matte imasu
Tôi đang chờ đợi tin tức từ bạn.
Tôi đang đợi bạn sống ở đó.
- 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
- は (wa) - Tópico em japonês
- あなた (anata) - "você" em japonês significa "あなた" (anata).
- から (kara) - "de" significa "から" em japonês.
- の (no) - Título de posse em japonês
- 消息 (shousoku) - "notícias" em japonês é ニュース (nyūsu).
- を (wo) - Título do objeto em japonês
- 待っています (matteimasu) - "estou esperando" em japonês significa "待っています"
私の子息は将来有望な若者です。
Watashi no musuko wa shourai yuubou na wakamono desu
Con trai tôi là một thanh niên đầy hứa hẹn cho tương lai.
Con trai tôi là một chàng trai trẻ với nhiều hứa hẹn cho tương lai.
- 私 - I - eu
- の - Título que indica posse, equivalente a "de"
- 子息 - "Filho" em português é "con".
- は - Từ khóa đánh dấu chủ đề của câu, tương đương với "là"
- 将来 - substantivo que significa "futuro"
- 有望 - promissor - hứa hẹn
- な - partícula que liga o adjetivo ao substantivo, equivalente a "de"
- 若者 - substantivo que significa "jovem" -> "trẻ"
- です - No caso, a forma educada do verbo "é" seria "é" mesmo em português.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 息 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "hơi thở; tấn" é "(息) iki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![息](https://skdesu.com/nihongoimg/264.png)