Bản dịch và Ý nghĩa của: 恋愛 - renai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 恋愛 (renai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: renai

Kana: れんあい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

恋愛

Bản dịch / Ý nghĩa: yêu; Tình yêu của tình yêu; niềm đam mê; cảm xúc; tình cảm

Ý nghĩa tiếng Anh: love;love-making;passion;emotion;affections

Definição: Định nghĩa: Tình yêu đam mê và sự quan tâm đến một người cùng giới hoặc người khác giới.

Giải thích và từ nguyên - (恋愛) renai

(Ren'ai) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 恋 (ren) có nghĩa là "tình yêu" và 愛 (có) có nghĩa là "tình cảm". Họ cùng nhau hình thành thuật ngữ đề cập đến tình yêu lãng mạn hoặc niềm đam mê giữa hai người. Từ này bắt nguồn từ người Trung Quốc cổ đại, nơi các nhân vật được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa một người đàn ông và một người phụ nữ. Ở Nhật Bản, từ này đã trở nên phổ biến trong thời kỳ Heian (794-1185), khi văn học và thơ tập trung vào các chủ đề của tình yêu và sự lãng mạn. Hiện tại, từ này được sử dụng để mô tả bất kỳ loại tình yêu lãng mạn nào, từ tình yêu tuổi teen đến tình yêu giữa các cặp đôi lâu năm.

Viết tiếng Nhật - (恋愛) renai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (恋愛) renai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (恋愛) renai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

恋; 恋愛関係; ロマンス; 愛情; 愛; アモーレ; アフェクション; 情愛; 情熱; 情趣; 情愫; 情愫愛; 情愫情愛; 情愛情熱; 情愛情趣; 情愫情熱; 情愫情趣; 情愫情愛情熱; 情愫情愛情趣.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 恋愛

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: れんあい renai

Câu ví dụ - (恋愛) renai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

恋愛は人生の素晴らしい冒険です。

Ren'ai wa jinsei no subarashii bōken desu

Tình yêu là một cuộc phiêu lưu tuyệt vời trong cuộc sống.

Tình yêu là một cuộc phiêu lưu tuyệt vời của cuộc sống.

  • 恋愛 - amor/romance
  • は - Título do tópico
  • 人生 - đời sống
  • の - hạt sở hữu
  • 素晴らしい - tuyệt vời
  • 冒険 - aventura
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

悩ましい恋愛は美しい。

Nayamashii ren'ai wa utsukushii

Sự lãng mạn dai dẳng thật đẹp.

  • 悩ましい - đau đớn hoặc đầy lo lắng.
  • 恋愛 - điều này có nghĩa là "tình yêu" hoặc "lãng mạn".
  • 美しい - significa "đẹp" hoặc "xinh đẹp".

純情な恋愛は美しいものです。

Junjou na ren'ai wa utsukushii mono desu

Sự lãng mạn thuần khiết thật đẹp.

  • 純情 (junjou) - inocência, pureza
  • な (na) - phân từ ngữ pháp chỉ tính từ
  • 恋愛 (renai) - tình yêu, sự lãng mạn
  • は (wa) - Artigo
  • 美しい (utsukushii) - lindo, bonito
  • もの (mono) - coisa, objeto
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 恋愛 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

設立

Kana: せつりつ

Romaji: setsuritsu

Nghĩa:

thành lập; sự thành lập; tổ chức

代弁

Kana: だいべん

Romaji: daiben

Nghĩa:

Trả tiền cho proxy; hành động bởi người khác; Nói cho người khác

勢い

Kana: いきおい

Romaji: ikioi

Nghĩa:

Sức mạnh; lực lượng; năng lượng; tinh thần; mạng sống; thẩm quyền; ảnh hưởng; quyền lực; quyền lực; sự thúc đẩy; quá trình (của các sự kiện); xu hướng; nhất thiết.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "yêu; Tình yêu của tình yêu; niềm đam mê; cảm xúc; tình cảm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "yêu; Tình yêu của tình yêu; niềm đam mê; cảm xúc; tình cảm" é "(恋愛) renai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(恋愛) renai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
恋愛