Bản dịch và Ý nghĩa của: 怪我 - kega

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 怪我 (kega) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kega

Kana: けが

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

怪我

Bản dịch / Ý nghĩa: chấn thương (đối với vật thể hoạt hình); đau

Ý nghĩa tiếng Anh: injury (to animate object);hurt

Definição: Định nghĩa: Trạng thái chấn thương hoặc đau đớn về mặt vật lý.

Giải thích và từ nguyên - (怪我) kega

怪我 (kaiga) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chấn thương" hoặc "chấn thương". Từ này bao gồm các ký tự 怪 (kai), nghĩa là "người lạ" hoặc "bất thường" và 我 (ga), nghĩa là "tôi" hoặc "chính tôi". Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi nó được viết là 怪瘡 và dùng để chỉ một bệnh ngoài da gây ra vết thương và tổn thương. Theo thời gian, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ bất kỳ loại chấn thương hoặc tổn thương nào đối với cơ thể con người. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế và thể thao để mô tả các chấn thương thể chất.

Viết tiếng Nhật - (怪我) kega

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (怪我) kega:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (怪我) kega

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

傷害; けが; けがする; けがをする; 負傷; けが人; けが者; けがめ; けがめを負う; けがめを負わす; けがめを負わせる; 傷; 傷つく; 傷つける; 傷害を与える; 傷害を負う; 傷害を受ける; 傷害を加える; 傷害を被る; 傷害を与えられる; 傷害を負わされる; 傷害を受けさせる; 傷害を加えさせる; 傷害を被させ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 怪我

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けが kega

Câu ví dụ - (怪我) kega

Dưới đây là một số câu ví dụ:

怪我をしないように気をつけてください。

Ki ga tsukete kudasai

Hãy cẩn thận để không bị tổn thương.

Hãy cẩn thận để không bị tổn thương.

  • 怪我 - lesão - thương tổn
  • を - Título do objeto
  • しない - "Não fazer"
  • ように - mục đích hoặc mục đích của biểu hiện.
  • 気をつけて - động từ "chú ý"
  • ください - động từ "dar", được sử dụng như một yêu cầu lịch sự

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 怪我 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

国語

Kana: こくご

Romaji: kokugo

Nghĩa:

ngôn ngữ quốc gia

戻す

Kana: もどす

Romaji: modosu

Nghĩa:

để khôi phục lại; Để trả lại; quay lại

見舞

Kana: みまい

Romaji: mimai

Nghĩa:

cuộc điều tra; bày tỏ sự cảm thông; bày tỏ sự quan tâm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chấn thương (đối với vật thể hoạt hình); đau" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chấn thương (đối với vật thể hoạt hình); đau" é "(怪我) kega". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(怪我) kega", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
怪我