Bản dịch và Ý nghĩa của: 応援 - ouen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 応援 (ouen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ouen

Kana: おうえん

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

応援

Bản dịch / Ý nghĩa: giúp đỡ; hỗ trợ; cốt thép; ủng hộ; xoắn; khích lệ; sự khích lệ

Ý nghĩa tiếng Anh: aid;assistance;help;reinforcement;rooting;barracking;support;cheering

Definição: Định nghĩa: Para encorajar e ajudar. Vamos unir forças e apoiar uns aos outros. Para encorajar e ajudar. Chúng ta hãy cùng nhau đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau.

Giải thích và từ nguyên - (応援) ouen

応援 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 応 (ou) có nghĩa là "câu trả lời" hoặc "tương ứng" và 援 (en) có nghĩa là "giúp đỡ" hoặc "hỗ trợ". Họ cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "hỗ trợ" hoặc "khuyến khích". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao hoặc quân sự để chỉ việc cổ vũ cho một đội hoặc hỗ trợ cho một người lính hoặc đơn vị.

Viết tiếng Nhật - (応援) ouen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (応援) ouen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (応援) ouen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

応援; 励まし; 援護; 支援; 応援する; 励ます; 援助する; 支援する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 応援

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おうえん ouen

Câu ví dụ - (応援) ouen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私たちはいつもあなたを応援しています。

Watashitachi wa itsumo anata o ōen shiteimasu

Chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.

Chúng tôi luôn hỗ trợ bạn.

  • 私たちは - Chúng ta
  • いつも - Không bao giờ
  • あなたを - Bạn
  • 応援しています - Chúng tôi đang cổ vũ cho bạn

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 応援 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

危ぶむ

Kana: あやぶむ

Romaji: ayabumu

Nghĩa:

sợ; có nỗi sợ hãi; bị nghi ngờ; nghi ngờ

集金

Kana: しゅうきん

Romaji: shuukin

Nghĩa:

Bộ sưu tập tiền

キャンプ

Kana: キャンプ

Romaji: kyanpu

Nghĩa:

acampamento

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "giúp đỡ; hỗ trợ; cốt thép; ủng hộ; xoắn; khích lệ; sự khích lệ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "giúp đỡ; hỗ trợ; cốt thép; ủng hộ; xoắn; khích lệ; sự khích lệ" é "(応援) ouen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(応援) ouen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
応援