Bản dịch và Ý nghĩa của: 御飯 - gohan
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 御飯 (gohan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: gohan
Kana: ごはん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nấu cơm); đồ ăn vặt
Ý nghĩa tiếng Anh: rice (cooked);meal
Definição: Định nghĩa: Đĩa mà cơm được nấu và ăn. Về cơm.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (御飯) gohan
御 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "gạo nấu chín" hoặc "bữa ăn". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: 御 (go) có nghĩa là "danh dự" hoặc "đáng kính" và 飯 (han) có nghĩa là "gạo nấu chín". Họ cùng nhau tạo thành một từ có thể được dịch là "gạo nấu chín danh dự" hoặc "bữa ăn danh dự". Từ này thường được sử dụng ở Nhật Bản để chỉ một bữa ăn hoàn chỉnh, bao gồm gạo, súp và các món ăn phụ. Người ta tin rằng nguồn gốc của từ này có liên quan đến truyền thống của Nhật Bản về việc cung cấp gạo nấu chín như một lời đề nghị cho các vị thần.Viết tiếng Nhật - (御飯) gohan
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (御飯) gohan:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (御飯) gohan
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
ご飯; お米; 白米; 米飯; ごはん
Các từ có chứa: 御飯
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ごはん gohan
Câu ví dụ - (御飯) gohan
Dưới đây là một số câu ví dụ:
御飯を食べましょう。
Gohan wo tabemashou
Hãy ăn cơm.
- 御飯 - cơm
- を - Título do objeto direto
- 食べましょう - Chúng ta đi ăn
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 御飯 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nấu cơm); đồ ăn vặt" é "(御飯) gohan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.