Bản dịch và Ý nghĩa của: 強調 - kyouchou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 強調 (kyouchou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kyouchou

Kana: きょうちょう

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

強調

Bản dịch / Ý nghĩa: sự nhấn mạnh; nhấn mạnh; điểm căng thẳng

Ý nghĩa tiếng Anh: emphasis;stress;stressed point

Definição: Định nghĩa: Nhấn mạnh các điểm được coi là đặc biệt quan trọng.

Giải thích và từ nguyên - (強調) kyouchou

強調 (kyouchou) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhấn mạnh" hoặc "làm nổi bật". Nó bao gồm chữ kanji 強 (kyou), có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "sức mạnh" và 調 (chou), có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "hòa hợp". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giao tiếp, nghệ thuật và âm nhạc, để chỉ ra tầm quan trọng của một yếu tố cụ thể hoặc để làm nổi bật một thông điệp cụ thể.

Viết tiếng Nhật - (強調) kyouchou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (強調) kyouchou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (強調) kyouchou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

強める; アクセント; 強化; 焦点; 強調する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 強調

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きょうちょう kyouchou

Câu ví dụ - (強調) kyouchou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

強調することは大切です。

Kyouchou suru koto wa taisetsu desu

Điều quan trọng là phải nhấn mạnh.

  • 強調する - Động từ có nghĩa là "nhấn mạnh"
  • こと - Danh từ có nghĩa là "đồ vật"
  • は - Palavra que indica o assunto da frase
  • 大切 - tính từ có nghĩa là "quan trọng" hoặc "quý giá"
  • です - Động từ trợ giúp chỉ thể lịch sự của diễn đạt

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 強調 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

豊富

Kana: ほうふ

Romaji: houfu

Nghĩa:

dồi dào; sự giàu có; nhiều; hào phóng

末期

Kana: まっき

Romaji: maki

Nghĩa:

đóng năm (kỳ ngày); Bước cuối cùng

限る

Kana: かぎる

Romaji: kagiru

Nghĩa:

hạn chế; giới hạn; giới hạn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự nhấn mạnh; nhấn mạnh; điểm căng thẳng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự nhấn mạnh; nhấn mạnh; điểm căng thẳng" é "(強調) kyouchou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(強調) kyouchou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
強調