Bản dịch và Ý nghĩa của: 強まる - tsuyomaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 強まる (tsuyomaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsuyomaru

Kana: つよまる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

強まる

Bản dịch / Ý nghĩa: mạnh mẽ lên; nhận được

Ý nghĩa tiếng Anh: to get strong;to gain strength

Definição: Định nghĩa: Para ganhar força e ficar mais forte.

Giải thích và từ nguyên - (強まる) tsuyomaru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trở nên mạnh mẽ hơn" hoặc "tăng cường". Nó được sáng tác bởi Kanjis 強 (KYOU), có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "mạnh mẽ" và まる (Maru), là một hậu tố cho thấy sự hoàn chỉnh hoặc toàn bộ. Phát âm chính xác là "Tsuyomaru".

Viết tiếng Nhật - (強まる) tsuyomaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (強まる) tsuyomaru:

Conjugação verbal de 強まる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 強まる (tsuyomaru)

  • 強まる - hình thức cơ bản
  • 強まれる - hình thức bị động
  • 強まれた - Quá khứ bị động
  • 強まらない - forma negativa
  • 強まります - cách lịch sự

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (強まる) tsuyomaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

強くなる; 強める; 勢いを増す; 強化する; 強めになる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 強まる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: つよまる tsuyomaru

Câu ví dụ - (強まる) tsuyomaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

力が強まる。

Chikara ga tsuyomaru

Sức mạnh đang tăng cường.

Sức mạnh được củng cố.

  • 力 - força, poder
  • が - Título do assunto
  • 強まる - trở nên mạnh mẽ, tăng cường sức mạnh

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 強まる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

結び付ける

Kana: むすびつける

Romaji: musubitsukeru

Nghĩa:

kết hợp; họp lại; để buộc; xô

折る

Kana: おる

Romaji: oru

Nghĩa:

để phá vỡ; uốn cong; hái hoa

拵える

Kana: こしらえる

Romaji: koshiraeru

Nghĩa:

làm; sản xuất

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mạnh mẽ lên; nhận được" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mạnh mẽ lên; nhận được" é "(強まる) tsuyomaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(強まる) tsuyomaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
強まる