Bản dịch và Ý nghĩa của: 張り紙 - harigami
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 張り紙 (harigami) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: harigami
Kana: はりがみ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Bản vá giấy; Hỗ trợ giấy; Áp phích
Ý nghĩa tiếng Anh: paper patch;paper backing;poster
Definição: Định nghĩa: Dán văn bản hoặc hình ảnh lên vật phẩm hoặc nơi chốn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (張り紙) harigami
張り Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "poster" hoặc "cảnh báo". Nó bao gồm Kanjis 張り (Hari), có nghĩa là "đặt" hoặc "sửa chữa" và 紙 (kami), có nghĩa là "giấy". Từ này thường được sử dụng để chỉ các áp phích được đặt ở những nơi công cộng để thông báo hoặc thông báo điều gì đó. Ví dụ, cảnh báo "bị cấm hút thuốc" trong công viên có thể được gọi là 張り. Việc thực hành đặt áp phích ở những nơi công cộng là phổ biến ở Nhật Bản và được coi là một hình thức giao tiếp hiệu quả.Viết tiếng Nhật - (張り紙) harigami
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (張り紙) harigami:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (張り紙) harigami
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
貼り紙; 掲示; ポスター
Các từ có chứa: 張り紙
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: はりがみ harigami
Câu ví dụ - (張り紙) harigami
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 張り紙 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Bản vá giấy; Hỗ trợ giấy; Áp phích" é "(張り紙) harigami". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![張り紙](https://skdesu.com/nihongoimg/5384-5682/88.png)