Bản dịch và Ý nghĩa của: 弟子 - teishi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 弟子 (teishi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: teishi
Kana: ていし
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: học sinh; đệ tử; tuân thủ; người theo dõi; học nghề; trẻ; Giáo viên giáo viên
Ý nghĩa tiếng Anh: pupil;disciple;adherent;follower;apprentice;young person;teacher's student-helper
Definição: Định nghĩa: Một người học và tập luyện theo một thầy.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (弟子) teishi
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đệ tử" hoặc "người học việc". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (tei) có nghĩa là "em trai" và 子 (shi) có nghĩa là "đứa trẻ". Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi Phật giáo được giới thiệu ở Nhật Bản. Vào thời điểm đó, các nhà sư Phật giáo được gọi là "Shami" và các môn đệ của họ được gọi là "Desyi". Theo thời gian, từ "desii" đã phát triển thành "Tissi" và cuối cùng là "desii" một lần nữa, nhưng với Kanji đã thêm vào để nhấn mạnh mối quan hệ của em trai giữa chủ nhân và môn đệ. Ngày nay, từ này được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như võ thuật, âm nhạc và nghệ thuật truyền thống của Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (弟子) teishi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (弟子) teishi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (弟子) teishi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
弟子; 修行者; 門下生; 弟子入りする人; 学徒; 親方の弟子; 徒弟
Các từ có chứa: 弟子
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ていし teishi
Câu ví dụ - (弟子) teishi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は弟子を育てることが好きです。
Watashi wa deshi o sodateru koto ga suki desu
Tôi thích đào tạo đệ tử.
Tôi thích nuôi dạy đệ tử của mình.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - Tíquete que define o tópico da frase
- 弟子 (deshi) - aluno
- を (wo) - substantivo coletivo que indica o complemento direto da frase
- 育てる (sodateru) - verbo que significa "criar" ou "educar" - đỏnến
- こと (koto) - substantivo que significa "vật" hoặc "sự thật"
- が (ga) - Substantivo sujeito
- 好き (suki) - adjetivo que significa "gostar de" - thích
- です (desu) - verbo que indica a existência ou estado de algo, equivalente ao verbo "ser" ou "estar" em português
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 弟子 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "học sinh; đệ tử; tuân thủ; người theo dõi; học nghề; trẻ; Giáo viên giáo viên" é "(弟子) teishi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![弟子](https://skdesu.com/nihongoimg/4487-4785/45.png)