Bản dịch và Ý nghĩa của: 弁護 - bengo
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 弁護 (bengo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: bengo
Kana: べんご
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: phòng thủ; lý lẽ; biện hộ
Ý nghĩa tiếng Anh: defense;pleading;advocacy
Definição: Định nghĩa: Defender e agir em seu nome em procedimentos legais em questões jurídicas e ações judiciais.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (弁護) bengo
弁護 (bengo) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "ủng hộ". Từ này bao gồm các ký tự 弁 (ben), có thể được dịch là "lời nói" hoặc "lập luận" và 護 (đi), có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "phòng thủ". Nguồn gốc từ nguyên của từ này bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi thuật ngữ này được dùng để chỉ một vị quan có chức năng bảo vệ hoàng đế. Theo thời gian, từ này được dùng để chỉ luật sư và người bào chữa nói chung. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để chỉ các chuyên gia pháp lý và hành động bảo vệ quyền lợi của một người.Viết tiếng Nhật - (弁護) bengo
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (弁護) bengo:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (弁護) bengo
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
弁論; 弁解; 弁明; 弁舌; 弁じゅう; 弁護士; 言い分
Các từ có chứa: 弁護
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: べんご bengo
Câu ví dụ - (弁護) bengo
Dưới đây là một số câu ví dụ:
弁護士は被告人を弁護する役割を持っています。
Bengoshi wa hikokunin o bengo suru yakuwari o motte imasu
Luật sư có vai trò bào chữa cho bị cáo.
Luật sư có vai trò bào chữa cho bị cáo.
- 弁護士 - luật sư
- は - Título do tópico
- 被告人 - prisioneiro
- を - Título do objeto direto
- 弁護する - defensor
- 役割 - papel/função
- を - Título do objeto direto
- 持っています - tem/possui
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 弁護 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "phòng thủ; lý lẽ; biện hộ" é "(弁護) bengo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.