Bản dịch và Ý nghĩa của: 建築 - kenchiku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 建築 (kenchiku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kenchiku

Kana: けんちく

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

建築

Bản dịch / Ý nghĩa: construção; arquitetura

Ý nghĩa tiếng Anh: construction;architecture

Definição: Định nghĩa: Thiết kế và xây dựng các tòa nhà và cấu trúc.

Giải thích và từ nguyên - (建築) kenchiku

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "kiến trúc". Nó bao gồm các ký tự 建 (ken) có nghĩa là "xây dựng" và 築 (chiku) có nghĩa là "xây dựng". Từ này bắt nguồn từ tiếng Trung cổ, nơi các nhân vật có cùng cách phát âm và ý nghĩa. Ở Nhật Bản, từ này bắt đầu được sử dụng trong thời kỳ Heian (794-1185), khi kiến ​​trúc Phật giáo và Shintoist bắt đầu phát triển. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để chỉ tất cả các loại tòa nhà, từ nhà đến các tòa nhà chọc trời. Kiến trúc Nhật Bản được biết đến với sự đơn giản, thanh lịch và hòa hợp với thiên nhiên, và từ này phản ánh các giá trị thẩm mỹ này.

Viết tiếng Nhật - (建築) kenchiku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (建築) kenchiku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (建築) kenchiku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

建物; 建造物; 建設物; 建てること; 建設; 建造; 建立; 建築物; 建築工事; 建築学

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 建築

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けんちく kenchiku

Câu ví dụ - (建築) kenchiku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

コンクリートは建築物の基礎に欠かせない素材です。

Konkurīto wa kenchikubutsu no kiso ni kakasenai sozai desu

Bê tông là một vật liệu thiết yếu cho việc xây dựng móng của các tòa nhà.

Bê tông là vật liệu không thể thiếu cho phần đế của công trình.

  • コンクリート - betão
  • は - Título do tópico
  • 建築物 - tòa nhà
  • の - Cerimônia de posse
  • 基礎 - cơ sở
  • に - Título de destino
  • 欠かせない - không thể thiếu
  • 素材 - material
  • です - động từ "ser/estar"

建築は美しさと機能性の両方を備えた芸術です。

Kenchiku wa utsukushisa to kinōsei no ryōhō o sonaeta geijutsu desu

Kiến trúc là một nghệ thuật kết hợp giữa vẻ đẹp và tính thực dụng.

Kiến trúc là một nghệ thuật với vẻ đẹp và chức năng.

  • 建築 - công trình, tòa nhà
  • 美しさ - beleza
  • と -
  • 機能性 - funcionalidade
  • の - TRONG
  • 両方 - cả hai
  • を - đối tượng trực tiếp
  • 備えた - trang bị
  • 芸術 - nghệ thuật
  • です - là (động từ "là")

セメントは建築に必要な素材です。

Semento wa kenchiku ni hitsuyou na sozai desu

Xi măng là một vật liệu cần thiết để xây dựng.

Xi măng là một vật liệu cần thiết cho kiến ​​trúc.

  • セメント - xi măng
  • は - Título do tópico
  • 建築 - xây dựng
  • に - Título de destino
  • 必要 - cần thiết
  • な - Título do adjetivo
  • 素材 - material
  • です - động từ "ser/estar"

木材は建築や家具作りに欠かせない素材です。

Mokuzai wa kenchiku ya kagu tsukuri ni kakasenai sozai desu

Gỗ là vật liệu không thể thiếu trong xây dựng và nội thất.

  • 木材 - madeira
  • 建築 - xây dựng
  • 家具作り - sản xuất nội thất
  • 欠かせない - không thể thiếu
  • 素材 - material

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 建築 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

観客

Kana: かんきゃく

Romaji: kankyaku

Nghĩa:

công cộng; khán giả

辛抱

Kana: しんぼう

Romaji: shinbou

Nghĩa:

paciência; resistência

集金

Kana: しゅうきん

Romaji: shuukin

Nghĩa:

Bộ sưu tập tiền

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "construção; arquitetura" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "construção; arquitetura" é "(建築) kenchiku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(建築) kenchiku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
建築