Bản dịch và Ý nghĩa của: 建物 - tatemono

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 建物 (tatemono) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tatemono

Kana: たてもの

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

建物

Bản dịch / Ý nghĩa: xây dựng

Ý nghĩa tiếng Anh: building

Definição: Định nghĩa: Uma estrutura construída para as pessoas viverem ou trabalharem.

Giải thích và từ nguyên - (建物) tatemono

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tòa nhà" hoặc "xây dựng". Phần đầu tiên của từ, "建" (ken), có nghĩa là "xây dựng" hoặc "chỉnh sửa" trong khi phần thứ hai, "物" (mono), có nghĩa là "điều" hoặc "đối tượng". Từ này được tạo thành từ hai kanjis, đó là những nhân vật Trung Quốc được thông qua bởi tiếng Nhật. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ có từ thời Nhật Bản nhập khẩu tiếng Trung và điều chỉnh nó theo ngôn ngữ của chính nó. Từ này thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày của Nhật Bản để chỉ bất kỳ loại tòa nhà nào, từ nhà đến các tòa nhà chọc trời.

Viết tiếng Nhật - (建物) tatemono

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (建物) tatemono:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (建物) tatemono

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

建築物; ビル; 家屋; 建築; 建て物

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 建物

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たてもの tatemono

Câu ví dụ - (建物) tatemono

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この建物の構造は非常に堅牢です。

Kono tatemono no kōzō wa hijō ni kenrō desu

Cấu trúc của tòa nhà này rất chắc chắn.

Cấu trúc của tòa nhà này rất chắc chắn.

  • この - pronome demonstrativo que significa "este" ou "este(a)";
  • 建物 - substantivo que significa "prédio";
  • の - uma partícula que indica posse ou pertencimento;
  • 構造 - substantivo que significa "cấu trúc"
  • は - partítulo que indica o tópico da frase;
  • 非常に - muito
  • 堅牢 - adjektiv, der bedeutet "robust" oder "widerstandsfähig";
  • です - verbo "ser" na forma educada e polida.

巨大な建物が見えます。

Kyodai na tatemono ga miemasu

Bạn có thể thấy một tòa nhà lớn.

  • 巨大な - "enorme" em japonês é "巨大 (Kyodai)".
  • 建物 - gebouw
  • が - é uma partícula gramatical que indica o sujeito da frase
  • 見えます - aparecer

この建物は私たちの目印です。

Kono tatemono wa watashitachi no mejirushi desu

Tòa nhà này là điểm tham chiếu của chúng tôi.

Tòa nhà này là cột mốc quan trọng của chúng tôi.

  • この - nó là
  • 建物 - tòa nhà
  • は - é
  • 私たちの - của chúng tôi
  • 目印 - điểm tham chiếu
  • です - là (động từ "là")

この会館は美しい建物です。

Kono kaikan wa utsukushii tatemono desu

Hiệp hội này là một tòa nhà đẹp.

Hội trường này là một tòa nhà đẹp.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 会館 - "trụ sở của tổ chức" hoặc "nhà họp"
  • は - hạt đề cập chỉ đề tài của câu, trong trường hợp này là "tòa nhà này"
  • 美しい - adjetivo que significa "bonito" ou "belo"
  • 建物 - danh từ có nghĩa là "tòa nhà" hoặc "công trình xây dựng"
  • です - verbo de ligação que indica a existência ou estado de algo, neste caso, "là một"

この建物は明治時代に建てられました。

Kono tatemono wa Meiji jidai ni tateraremashita

Tòa nhà này được xây dựng trong thời kỳ Meiji.

Tòa nhà này được xây dựng trong thời kỳ Meiji.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 建物 - substantivo que significa "edifício" - "tòa nhà"
  • は - hạt cho biết chủ đề của câu, trong trường hợp này, "tòa nhà này"
  • 明治時代 - Thời kỳ Meiji
  • に - hạt mang ý nghĩa của thời gian mà một điều gì đó xảy ra, trong trường hợp này "được xây dựng trong thời kỳ Meiji"
  • 建てられました - đã được xây dựng

この建物は修繕が必要です。

Kono tatemono wa shūzen ga hitsuyō desu

Tòa nhà này cần sửa chữa.

Tòa nhà này yêu cầu sửa chữa.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 建物 - danh từ có nghĩa là "tòa nhà" hoặc "công trình xây dựng"
  • は - thành phần chỉ chủ đề của câu, trong trường hợp này, "tòa nhà này"
  • 修繕 - danh từ có nghĩa là "sự sửa chữa" hoặc "bảo dưỡng"
  • が - phần từ chỉ người hoặc vật bị nêu trong câu, trong trường hợp này, là "reparação" hoặc "bảo dưỡng"
  • 必要 - adjetivo que significa "necessário" ou "essencial" - adjetivo que significa "cần thiết" hoặc "quan trọng"
  • です - động từ trợ từ chỉ cách diễn đạt lịch sự và tôn trọng trong tiếng Nhật

この建物の水準は非常に高いです。

Kono tatemono no suijun wa hijō ni takai desu

Mức độ của tòa nhà này rất cao.

  • この - pronome demonstrativo que significa "đây" hoặc "người/điều này"
  • 建物 - danh từ có nghĩa là "tòa nhà" hoặc "công trình xây dựng"
  • の - partícula que indica posse ou pertencimento
  • 水準 - nível
  • は - Tópico
  • 非常に - muito
  • 高い - adjetivo que significa "alto" ou "elevado" -> adjetivo que significa "ca o" ho c "cao".
  • です - verbo ser/estar no presente, que indica afirmação ou polidez động từ "ser" hoặc "estar" ở hiện tại, chỉ sự khẳng định hoặc lịch sự

この建物はとても美しいです。

Kono tatemono wa totemo utsukushii desu

Công trình này rất đẹp.

Tòa nhà này rất đẹp.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 建物 - substantivo que significa "edifício" - "tòa nhà"
  • は - Tópico
  • とても - muito
  • 美しい - Adjetivo que significa "bonito": "bonito"
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

この建物は階層が高いです。

Kono tatemono wa kaisou ga takai desu

Tòa nhà này có nhiều tầng.

Tòa nhà này có một mức độ cao.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 建物 - substantivo que significa "edifício" - "tòa nhà"
  • は - hạt từ chủ đề chỉ rằng tòa nhà là chủ đề của câu
  • 階層 - Tầng
  • が - phân từ chủ ngữ chỉ "andares" là chủ ngữ của câu
  • 高い - alto - cao
  • です - động từ "ser" hoặc "estar" trong hiện tại

その建物には守衛がいる。

Sono tatemono ni wa shuei ga iru

Có bảo vệ trong tòa nhà.

  • その - determinante demonstrativo que significa "aquele" = "aquele"
  • 建物 - substantivo que significa "edifício" - "tòa nhà"
  • に - partítulo que indica a localização de algo
  • は - Título que indica o tema da frase
  • 守衛 - substantivo que significa "guardião"
  • が - Substantivo sujeito
  • いる - verbo que significa "estar presente" -> verbo que significa "estar presente"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 建物 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

試し

Kana: ためし

Romaji: tameshi

Nghĩa:

bằng chứng kiểm tra

転居

Kana: てんきょ

Romaji: tenkyo

Nghĩa:

di chuyển; thay đổi nơi cư trú

シャッター

Kana: シャッター

Romaji: syata-

Nghĩa:

màn trập

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "xây dựng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "xây dựng" é "(建物) tatemono". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(建物) tatemono", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
建物