Bản dịch và Ý nghĩa của: 店 - ten

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 店 (ten) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ten

Kana: てん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: loja;estabelecimento

Ý nghĩa tiếng Anh: store;shop;establishment

Definição: Định nghĩa: Nơi bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ.

Giải thích và từ nguyên - (店) ten

Từ tiếng Nhật "店" (mise) có nghĩa là "lưu trữ" hoặc "cơ sở thương mại". Nó bao gồm các nhân vật "" đại diện cho một mái nhà hoặc mái nhà và "" "có nghĩa là" chiếm "hoặc" chiếm hữu ". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi các thương nhân bắt đầu thiết lập các cửa hàng thường trực ở khu vực thành thị. Kể từ đó, từ "mise" đã được sử dụng để chỉ một loạt các cơ sở thương mại, bao gồm các cửa hàng quần áo, nhà hàng, quán bar và nhiều hơn nữa.

Viết tiếng Nhật - (店) ten

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (店) ten:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (店) ten

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

商店; 店舗; 店舗施設; 店鋪; 店舖; 店家; 店鋪房; 店鋪屋; 店鋪房屋; 店鋪房子; 店鋪房間; 店鋪空間; 店鋪内装; 店鋪内部; 店鋪外観; 店鋪看板; 店鋪経営; 店鋪営業; 店鋪販売; 店鋪売り場; 店鋪商品; 店鋪品揃え; 店鋪品質; 店鋪サービス; 店鋪雰

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

洋品店

Kana: ようひんてん

Romaji: youhinten

Nghĩa:

Mua thỏa thuận với quần áo và phụ kiện kiểu phương Tây

店屋

Kana: みせや

Romaji: miseya

Nghĩa:

cửa hàng; mua

売店

Kana: ばいてん

Romaji: baiten

Nghĩa:

mua; ở lại

店員

Kana: てんいん

Romaji: tenin

Nghĩa:

Trợ lý cửa hàng; người lao động; người lao động; người bán

書店

Kana: しょてん

Romaji: shoten

Nghĩa:

nhà sách

商店

Kana: しょうてん

Romaji: shouten

Nghĩa:

cửa hàng; doanh nghiệp kinh doanh

支店

Kana: してん

Romaji: shiten

Nghĩa:

Cửa hàng chi nhánh (văn phòng)

Các từ có cách phát âm giống nhau: てん ten

Câu ví dụ - (店) ten

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は洋品店で新しいドレスを買いました。

Watashi wa youhinten de atarashii doresu wo kaimashita

Tôi đã mua một chiếc váy mới ở cửa hàng quần áo phương Tây.

Tôi đã mua một chiếc váy mới tại một cửa hàng quần áo.

  • 私 - pronome pessoal "eu"
  • は - Indica que o assunto da frase sou "eu".
  • 洋品店 - loja de roupas ocidentais
  • で - Título do local de compra, indica que a ação de comprar ocorreu "na loja de roupas ocidentais"
  • 新しい - "Tân bản"
  • ドレス - "Vestido" em vietnamita é "váy".
  • を - Complemento direto, indica que "vestido novo" é o complemento direto da ação de comprar
  • 買いました - verbo "comprei" no passado --> verbo "comprei" no passado

売店でお土産を買いました。

Baiten de omiyage wo kaimashita

Tôi đã mua những kỷ niệm tại cửa hàng lưu niệm.

Tôi đã mua một ký ức trong lều.

  • 売店 - cửa hàng quà lưu niệm
  • で - trong
  • お土産 - lembrança
  • を - Título do objeto
  • 買いました - Tôi đã mua

代理店で商品を買いました。

Dairiten de shouhin wo kaimashita

Tôi đã mua một sản phẩm tại cửa hàng đại diện.

Tôi đã mua một sản phẩm tại một cơ quan.

  • 代理店 (dairiten) - significa "agência" ou "representante", é uma empresa que atua como intermediária entre o fabricante e o consumidor final.
  • で (de) - é uma partícula que indica o local onde algo aconteceu, neste caso, a compra do produto na agência.
  • 商品 (shouhin) - significa "sản phẩm" hoặc "hàng hóa".
  • を (wo) - é um artigo que indica o objeto direto da ação, neste caso, o produto que foi comprado.
  • 買いました (kaimashita) - é a forma passada do verbo "comprar". Là dạng quá khứ của động từ "comprar".

この圏内にはたくさんのお店があります。

Kono ken nai ni wa takusan no omise ga arimasu

Có nhiều cửa hàng trong khu vực này.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 圏内 - substantivo que significa "área restrita" ou "zona delimitada"
  • に - partítulo que indica a localização de algo
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • たくさん - advérbio que significa "muito" ou "muitos" -> rất
  • の - partícula que indica posse ou pertencimento
  • お店 - "loja" ou "estabelecimento comercial" - "cửa hàng"
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • あります - động từ có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có"

この店の陳列はとても美しいです。

Kono mise no chinretsu wa totemo utsukushii desu

Màn hình của cửa hàng này rất đẹp.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 店 - "loja" ou "estabelecimento comercial" - "cửa hàng"
  • の - da loja
  • 陳列 - distribuição
  • は - O artigo "a exposição"
  • とても - muito
  • 美しい - adjetivo que significa "bonito" ou "belo"
  • です - verbo que indica a forma educada e polida de afirmar algo, neste caso "é" = động từ chỉ sự lịch sự và lịch thiệp trong việc khẳng định điều gì đó, trong trường hợp này là "é"

この店屋は美味しいラーメンを提供しています。

Kono ten'ya wa oishii ramen o teikyō shite imasu

Cửa hàng này cung cấp ramen ngon.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 店屋 - "loja" ou "estabelecimento comercial" - "cửa hàng"
  • は - Tópico
  • 美味しい - adjetivo = tuyêt_vi
  • ラーメン - substantivo que significa "ramen", um prato de macarrão japonês
  • を - Objeto directo que indica el objeto de la frase, en este caso "ramen"
  • 提供しています - está fornecendo

この商店はとても人気があります。

Kono shouten wa totemo ninki ga arimasu

Cửa hàng này rất phổ biến.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 商店 - loja - cửa hàng
  • は - Um vocabulário específico da área de tecnologia da informação, representando uma instrução para mover um valor para outro local na memória durante a execução de um programa.
  • とても - muito
  • 人気 - popularidade
  • が - O texto contém um termo em português que não é transponível para o vietnamita: "popularidade".
  • あります - động từ có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có"

この店はとてもきれいです。

Kono mise wa totemo kirei desu

Cửa hàng này rất đẹp.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 店 - loja - cửa hàng
  • は - Tópico
  • とても - muito
  • きれい - adjetivo que significa "bonito, limpo" -> "đẹp, sạch"
  • です - verbo auxiliar que indica o tempo presente e a formalidade da frase

この店は繁盛しています。

Kono mise wa hanshō shite imasu

Cơ sở này đang phát triển mạnh.

Cửa hàng này là thịnh vượng.

  • この店 - esta loja
  • は - Título do tópico
  • 繁盛 - prosperidade, sucesso
  • しています - está a acontecer

この店の商品は高いです。

Kono mise no shouhin wa takai desu

Các sản phẩm của cửa hàng này là đắt tiền.

Các sản phẩm trong cửa hàng này là đắt tiền.

  • この店の - deste estabelecimento - deste estabelecimento
  • 商品 - sản phẩm
  • は - từ khóa
  • 高い - O adjetivo "caro" em português é "đắt tiền" em vietnamita.
  • です - verbo "ser" no presente, indicando uma afirmação "ser" verbo no presente, indicando uma afirmação

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

修学

Kana: しゅうがく

Romaji: shuugaku

Nghĩa:

sự học việc

Kana: ちゅう

Romaji: chuu

Nghĩa:

chú thích; thuyết minh

ネクタイ

Kana: ネクタイ

Romaji: nekutai

Nghĩa:

cà vạt; cổ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "loja;estabelecimento" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "loja;estabelecimento" é "(店) ten". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(店) ten", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
店