Bản dịch và Ý nghĩa của: 広い - hiroi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 広い (hiroi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hiroi

Kana: ひろい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

広い

Bản dịch / Ý nghĩa: rộng rãi; bao la; rộng

Ý nghĩa tiếng Anh: spacious;vast;wide

Definição: Định nghĩa: Rộng: Không hẹp, mà rộng lớn, có diện tích rộng lớn.

Giải thích và từ nguyên - (広い) hiroi

広い (ひろい) là một tính từ tiếng Nhật có nghĩa là "rộng rãi" hoặc "rộng rãi". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 広, có nghĩa là "rộng" hoặc "rộng rãi" và い, là hậu tố biến chữ Hán thành một tính từ. Cách phát âm của từ này là "hi-ro-i". Nó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng để mô tả các không gian vật lý như phòng, nhà hoặc khu vực mở.

Viết tiếng Nhật - (広い) hiroi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (広い) hiroi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (広い) hiroi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

広大な; 広々とした; 広大な空間; 広々とした部屋

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 広い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひろい hiroi

Câu ví dụ - (広い) hiroi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

世間は広い。

Sekai wa hiroi

Thế giới rộng lớn.

Thế giới rộng lớn.

  • 世間 - đồng nghĩa với "thế giới" hoặc "xã hội".
  • は - Parte da frase que indica o tópico.
  • 広い - từ hạn định có nghĩa là "rộng lớn" hoặc "rộng rãi".

この道の幅は広いです。

Kono michi no haba wa hiroi desu

Chiều rộng của con đường này là rộng.

Chiều rộng của con đường này là rộng.

  • この道の - "con đường này"
  • 幅は - Chiều rộng
  • 広いです - "ampla"

グランドは広いです。

Gurando wa hiroi desu

Cánh đồng lớn.

Mặt đất rộng.

  • グランド - đồng hoặc sân chơi
  • は - hạt chủ đề trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng phần sau là chủ đề của câu
  • 広い - tate no adjetivo có nghĩa "rộng" hoặc "thoáng" trong tiếng Nhật.
  • です - động từ ở tiếng Nhật là 「です」, chỉ định rằng câu là một câu khẳng định

この部屋は広いです。

Kono heya wa hiroi desu

Phòng này rộng rãi.

Phòng này lớn.

  • この - nó là
  • 部屋 - quarto, sala
  • は - Título do tópico
  • 広い - rộng lớn
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

世界は広いです。

Sekai wa hiroi desu

Thế giới rộng lớn.

Thế giới rộng lớn.

  • 世界 - Significa "thế giới" em japonês.
  • は - é uma partícula gramatical japonesa que indica o tópico da frase.
  • 広い - significa "extenso" ou "espaçoso" em japonês.
  • です - được hiểu là cách lịch sự để nói "là" hoặc "đang ở" trong tiếng Nhật.

日本の領海は広いです。

Nihon no ryōkai wa hiroi desu

Lãnh hải ở Nhật Bản rất rộng.

  • 日本 - Nhật Bản
  • の - Cerimônia de posse
  • 領海 - águas territoriais
  • は - Título do tópico
  • 広い - amplo, vasto
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

私たちは常に広い視野を持つ必要があります。

Watashitachi wa tsuneni hiroi shiya o motsu hitsuyō ga arimasu

Chúng ta phải luôn có một tầm nhìn rộng.

  • 私たちは - Chúng ta
  • 常に - Không bao giờ
  • 広い - Largo/ampla
  • 視野 - Visão/perspectiva
  • を - Artigo definido.
  • 持つ - Ter/possuir
  • 必要があります - É necessário

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 広い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

かも知れない

Kana: かもしれない

Romaji: kamoshirenai

Nghĩa:

nó có thể là; có lẽ; có khả năng

果ない

Kana: はかない

Romaji: hakanai

Nghĩa:

thoáng qua

几帳面

Kana: きちょうめん

Romaji: kichoumen

Nghĩa:

có phương pháp; một lần; ổn định

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "rộng rãi; bao la; rộng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "rộng rãi; bao la; rộng" é "(広い) hiroi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(広い) hiroi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
広い