Bản dịch và Ý nghĩa của: 年間 - nenkan
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 年間 (nenkan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: nenkan
Kana: ねんかん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: năm
Ý nghĩa tiếng Anh: year
Definição: Định nghĩa: Kỳ hạn tương đương một năm.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (年間) nenkan
年 間 (ねんかん) Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 年 (ねん) có nghĩa là "năm" và 間 (かん) có nghĩa là "khoảng thời gian". Cùng nhau, 年 có nghĩa là "cả năm" hoặc "thời gian một năm". Đó là một từ thường được sử dụng trong các bối cảnh như lập kế hoạch tài chính, ngân sách hàng năm, lịch học, trong số những người khác. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi hệ thống đếm thời gian tính bằng năm được giới thiệu ở Nhật Bản. Kể từ đó, 年 đã được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cả năm.Viết tiếng Nhật - (年間) nenkan
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (年間) nenkan:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (年間) nenkan
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
一年間; 一年; 一年の期間; 一年間の期間; 一年間の間; 一年の間; 一年間のあいだ; 一年間のうち; 一年間の中で; 一年間の中; 年の間; 年の期間; 年のあいだ; 年のうち; 年間の期間; 年間のあいだ; 年間のうち; 年間の中で; 年間の中; 一年間の; 年間の; 年間にわたる; 年間を通じて; 年間を通して; 年間にわたって; 年間中; 年間を通しての; 年間的; 年間にわたる期間; 年間
Các từ có chứa: 年間
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ねんかん nenkan
Câu ví dụ - (年間) nenkan
Dưới đây là một số câu ví dụ:
1年間は365日あります。
Ichinenkan wa sanbyakurokujūgonichi arimasu
Một năm có 365 ngày.
Một năm là 365 ngày.
- 1年間 - Chỉ một năm
- は - Rótulo de marcação de tópico
- 365日 - cho số ngày trong một năm
- あります - verbo "existir" na forma educada -> verbo "existir" na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 年間 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "năm" é "(年間) nenkan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.