Bản dịch và Ý nghĩa của: 平凡 - heibon

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 平凡 (heibon) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: heibon

Kana: へいぼん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

平凡

Bản dịch / Ý nghĩa: Chung; Phổ biến; Bình thường; Tầm thường

Ý nghĩa tiếng Anh: common;commonplace;ordinary;mediocre

Definição: Định nghĩa: bình thường và không đặc biệt.

Giải thích và từ nguyên - (平凡) heibon

平凡 là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai chữ Hán: 平 (hei) có nghĩa là "đồng bằng" hoặc "bình thường" và 凡 (bon) có nghĩa là "bình thường" hoặc "phổ biến". Cùng với nhau, 平凡 có thể được dịch là "bình thường" hoặc "bình thường", đề cập đến một cái gì đó không phải là ngoại lệ hoặc phi thường. Từ nguyên của từ 平凡 bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi từ này được viết là 平凡なり (heibon nari) và được dùng để mô tả một thứ gì đó bình thường hoặc không có gì đặc biệt. Từ này đã phát triển qua nhiều thế kỷ và hiện được sử dụng thường xuyên trong tiếng Nhật để mô tả một thứ gì đó đơn giản hoặc phổ biến. Tuy nhiên, từ 平凡 cũng có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ điều gì đó tầm thường hoặc nhạt nhẽo. Mặt khác, trong một số tình huống, từ này có thể được sử dụng để mô tả điều gì đó an ủi hoặc quen thuộc. Tóm lại, 平凡 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bình thường" hoặc "bình thường", có lịch sử từ thời Heian. Từ này có thể có ý nghĩa tiêu cực hoặc tích cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng.

Viết tiếng Nhật - (平凡) heibon

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (平凡) heibon:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (平凡) heibon

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ありふれた; 普通の; 平凡な

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 平凡

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: へいぼん heibon

Câu ví dụ - (平凡) heibon

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 平凡 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

ストッキング

Kana: ストッキング

Romaji: sutokingu

Nghĩa:

vớ

Kana: ひょう

Romaji: hyou

Nghĩa:

nhãn; biểu quyết; vé; tín hiệu

半ば

Kana: なかば

Romaji: nakaba

Nghĩa:

khá; một nửa; một nửa; lưng chừng; một phần

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Chung; Phổ biến; Bình thường; Tầm thường" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Chung; Phổ biến; Bình thường; Tầm thường" é "(平凡) heibon". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(平凡) heibon", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
平凡