Bản dịch và Ý nghĩa của: 干し物 - hoshimono

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 干し物 (hoshimono) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hoshimono

Kana: ほしもの

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

干し物

Bản dịch / Ý nghĩa: Rửa khô (quần áo)

Ý nghĩa tiếng Anh: dried washing (clothes)

Definição: Định nghĩa: Phơi thực phẩm, vải vóc, v.v. dưới ánh nắng mặt trời hoặc gió.

Giải thích và từ nguyên - (干し物) hoshimono

干し là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 干 (kan) có nghĩa là "khô" và 物 (mono) có nghĩa là "điều". Do đó, từ 干し đề cập đến bất cứ thứ gì khô trong ánh mặt trời, chẳng hạn như cá, tảo, trái cây, rau, trong số những người khác. Người ta thường tìm thấy từ này trong các siêu thị và cửa hàng tiện lợi ở Nhật Bản, nơi các loại 干し được bán như đồ ăn nhẹ hoặc nguyên liệu để nấu ăn.

Viết tiếng Nhật - (干し物) hoshimono

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (干し物) hoshimono:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (干し物) hoshimono

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

干し; 乾物; 乾燥物; 乾し物; ほしもの

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 干し物

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほしもの hoshimono

Câu ví dụ - (干し物) hoshimono

Dưới đây là một số câu ví dụ:

干し物を外に干しています。

Hoshimono wo soto ni hoshite imasu

Tôi đang treo quần áo của tôi để khô bên ngoài.

Thức ăn khô được khô bên ngoài.

  • 干し物 - Quần áo treo để phơi khô
  • を - Título do objeto
  • 外に - ngoài
  • 干しています - treo để phơi乏

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 干し物 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

夜更け

Kana: よふけ

Romaji: yofuke

Nghĩa:

đêm muộn

彼方此方

Kana: あちらこちら

Romaji: achirakochira

Nghĩa:

đây đó

Kana: ほど

Romaji: hodo

Nghĩa:

bằng cấp; sự mở rộng; Hạn mức; giới hạn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Rửa khô (quần áo)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Rửa khô (quần áo)" é "(干し物) hoshimono". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(干し物) hoshimono", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
干し物