Bản dịch và Ý nghĩa của: 崇拝 - suuhai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 崇拝 (suuhai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: suuhai

Kana: すうはい

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

崇拝

Bản dịch / Ý nghĩa: tôn thờ; sự khâm phục; sùng bái

Ý nghĩa tiếng Anh: worship;adoration;admiration;cult

Definição: Định nghĩa: Tôn trọng và sùng bái Đức Chúa Trời và quyền lực tôn giáo.

Giải thích và từ nguyên - (崇拝) suuhai

(Sūhai) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thờ phượng" hoặc "thờ phượng". Nó bao gồm các nhân vật 崇 (sū), có nghĩa là "tôn trọng" hoặc "sự tôn kính" và 拝 (Hai), có nghĩa là "thờ phượng" hoặc "sự tôn kính". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, chẳng hạn như các vị thần hoặc thực hành thờ cúng. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi Phật giáo trở nên phổ biến ở Nhật Bản và từ Sūhai bắt đầu được sử dụng để mô tả các thực hành thờ phượng Phật giáo. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo và văn hóa khác nhau ở Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (崇拝) suuhai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (崇拝) suuhai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (崇拝) suuhai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

崇敬; 尊敬; 信仰; 崇める; 敬う

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 崇拝

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: すうはい suuhai

Câu ví dụ - (崇拝) suuhai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は神を崇拝します。

Watashi wa kami wo suuhai shimasu

Tôi tôn thờ Chúa.

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • は - partópico
  • 神 - từ danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "thần"
  • を - partícula japonesa que indica o objeto direto da frase
  • 崇拝 - tôn thờ
  • します - động từ tiếng Nhật có nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện" ở dạng lịch sự

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 崇拝 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

印象

Kana: いんしょう

Romaji: inshou

Nghĩa:

in

爆破

Kana: ばくは

Romaji: bakuha

Nghĩa:

explosão;detonação;explodir

調停

Kana: ちょうてい

Romaji: choutei

Nghĩa:

trọng tài; hòa giải; Hòa giải

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tôn thờ; sự khâm phục; sùng bái" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tôn thờ; sự khâm phục; sùng bái" é "(崇拝) suuhai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(崇拝) suuhai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
崇拝