Bản dịch và Ý nghĩa của: 岩 - iwa
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 岩 (iwa) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: iwa
Kana: いわ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đá; vách đá
Ý nghĩa tiếng Anh: rock;crag
Definição: Định nghĩa: Một viên đá khổng lồ là một phần của lớp vỏ trái đất và được phơi bày trên bề mặt.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (岩) iwa
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "rock" hoặc "đá". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: thứ nhất, có nghĩa là "đá" và thứ hai, có nghĩa là "đá". Nguồn gốc từ nguyên của từ có từ thời Jomon (14.000 trước Công nguyên - 300 trước Công nguyên), khi người Nhật bắt đầu sử dụng đá để xây dựng nhà và di tích của họ. Kể từ đó, The Rock là một yếu tố quan trọng trong văn hóa và cuộc sống hàng ngày của người dân Nhật Bản. Từ 岩 thường được sử dụng trong các tên địa điểm như núi và sông, cũng như tên cá nhân.Viết tiếng Nhật - (岩) iwa
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (岩) iwa:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (岩) iwa
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
石; 岩石; 岩盤; 岩壁; 岩山; 岩礁; 岩層; 岩肌; 岩塊; 岩石地帯
Các từ có chứa: 岩
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: いわ iwa
Câu ví dụ - (岩) iwa
Dưới đây là một số câu ví dụ:
岩は大きくて重いです。
Iwa wa ookikute omoi desu
Đá lớn và nặng.
Những tảng đá lớn và nặng.
- 岩 (iwa) - nghĩa là "đá" hoặc "hòn đá"
- は (wa) - hạt chủ đề, cho biết chủ đề của câu là "đá"
- 大きくて (ookikute) - adverbio lớn hoặc to lớn, và hạt từ te biểu thị mối liên kết với từ kế tiếp
- 重い (omoi) - adjetivo que significa "pesado" - adjetivo que significa "nặng"
- です (desu) - động từ chỉ "là" hoặc "đang", được sử dụng để đưa ra một phát biểu lịch sự
溶岩が噴火した。
Yōgan ga funka shita
Lava phun trào.
Lava phun trào.
- 溶岩 - Lava
- が - Artigo sobre sujeito
- 噴火 - Sự phun trào núi lửa
- した - Feito
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 岩 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đá; vách đá" é "(岩) iwa". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![岩](https://skdesu.com/nihongoimg/02/167.png)