Bản dịch và Ý nghĩa của: 展望 - tenbou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 展望 (tenbou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tenbou

Kana: てんぼう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

展望

Bản dịch / Ý nghĩa: tầm nhìn; luật xa gần; luật xa gần

Ý nghĩa tiếng Anh: view;outlook;prospect

Definição: Định nghĩa: Para ver o futuro. Perspectiva futura.

Giải thích và từ nguyên - (展望) tenbou

展望 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (mười) có nghĩa là "tiếp xúc" hoặc "hiển thị" và 望 (bou) có nghĩa là "hy vọng" hoặc "kỳ vọng". Cùng nhau, có thể được dịch là "quan điểm" hoặc "tầm nhìn cho tương lai". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và chính trị để chỉ các kế hoạch và mục tiêu trong tương lai.

Viết tiếng Nhật - (展望) tenbou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (展望) tenbou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (展望) tenbou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

眺望; 見通し; 見晴らし; 展示; 展示会; 展示場; 展望台; 展望塔; 展望車; 展望船; 展望路; 展望地; 展望山; 展望公園; 展望室; 展望レストラン.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 展望

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: てんぼう tenbou

Câu ví dụ - (展望) tenbou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この山の展望は素晴らしいですね。

Kono yama no tenbou wa subarashii desu ne

Quan điểm của ngọn đồi này là tuyệt vời.

Quan điểm của ngọn núi này là tuyệt vời.

  • この - indica proximidade, neste caso, "este" -> indica proximidade, trong trường hợp này, "este"
  • 山 - núi
  • の - liên từ sở hữu, trong trường hợp này, "của núi"
  • 展望 - "tầm nhìn, phong cảnh"
  • は - phân tử chủ đề, trong trường hợp này, "về"
  • 素晴らしい - ý nghĩa: "tuyệt vời, tuyệt diệu"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
  • ね - hạt xác nhận, trong trường hợp này, "đúng không?"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 展望 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

ナンバー

Kana: ナンバー

Romaji: nanba-

Nghĩa:

número

神秘

Kana: しんぴ

Romaji: shinpi

Nghĩa:

huyền bí

細菌

Kana: さいきん

Romaji: saikin

Nghĩa:

Bacilus; vi khuẩn; mầm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tầm nhìn; luật xa gần; luật xa gần" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tầm nhìn; luật xa gần; luật xa gần" é "(展望) tenbou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(展望) tenbou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
展望