Bản dịch và Ý nghĩa của: 屑 - kuzu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 屑 (kuzu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kuzu

Kana: くず

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: rác thải; rác thải

Ý nghĩa tiếng Anh: waste;scrap

Definição: Định nghĩa: một cái gì đó không có giá trị, một cái gì đó có giá trị thấp.

Giải thích và từ nguyên - (屑) kuzu

Từ tiếng Nhật 屑 (kuzu) là một thuật ngữ có thể được dịch là "rác", "từ chối" hoặc "nghỉ ngơi". Từ này bao gồm các ký tự, có nghĩa là "đoạn" hoặc "mảnh nhỏ", và được phát âm là "kuzu" trong tiếng Nhật. Kanji được hình thành bởi các nhân vật, đại diện cho một nhà máy trẻ, và, có nghĩa là "thanh kiếm". Sự kết hợp của các nhân vật này cho thấy ý tưởng về một cái gì đó được cắt thành các mảnh hoặc mảnh nhỏ. Từ 屑 thường được sử dụng để đề cập đến những thứ được coi là vô dụng hoặc vô giá trị, chẳng hạn như chất thải, thực phẩm vẫn còn hoặc các vật bị hỏng. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả con người hoặc hành vi được coi là không đáng kể hoặc không xứng đáng.

Viết tiếng Nhật - (屑) kuzu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (屑) kuzu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (屑) kuzu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

くず; かす; くすり; くずれ; くずし; くずしい; くずしめる; くずす; くずれる; くずしろ; くずしやすい; くずしやすさ; くずしやすく; くずしやすそう; くずしやすさそう; くずしやすさすぎる; くずしやすさすぎるため; くずしやすさすぎるので; くずしやすさすぎるから; くずしやすさすぎるのである; くずしやすさすぎるのであるが;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

紙屑

Kana: かみくず

Romaji: kamikuzu

Nghĩa:

rác thải

Các từ có cách phát âm giống nhau: くず kuzu

Câu ví dụ - (屑) kuzu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この屑め!

Kono kuzu me!

Bạn là rác thải!

Chất thải này!

  • この - determiner "này"
  • 屑 - substantivo "lixo"
  • め - hậu tố mất giá
  • ! - sinal de exclamação

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

過ぎ

Kana: すぎ

Romaji: sugi

Nghĩa:

quá khứ; sau đó

所在

Kana: しょざい

Romaji: shozai

Nghĩa:

nơi ở

Kana: さかずき

Romaji: sakazuki

Nghĩa:

chén rượu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "rác thải; rác thải" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "rác thải; rác thải" é "(屑) kuzu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(屑) kuzu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
屑