Bản dịch và Ý nghĩa của: 居間 - ima
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 居間 (ima) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ima
Kana: いま
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Phòng khách (Phong cách phương Tây)
Ý nghĩa tiếng Anh: living room (western style)
Definição: Định nghĩa: Um espaço em sua casa para relaxar e descontrair.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (居間) ima
居間 (いま) Đó là một từ Nhật Bản đề cập đến phòng khách hoặc phòng tiếp tân trong một ngôi nhà truyền thống của Nhật Bản. Từ này bao gồm kanjis (い) có nghĩa là "có mặt" hoặc "cư trú" và 間 (ま) có nghĩa là "không gian" hoặc "khoảng". Phát âm của từ là "IMA". Phòng khách là một không gian quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, nơi gia đình gặp nhau để thư giãn, nói chuyện và nhận các chuyến thăm. Từ này cũng có thể được viết bằng Hiragana là いま.Viết tiếng Nhật - (居間) ima
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (居間) ima:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (居間) ima
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
リビング; リビングルーム; 居室; 居所
Các từ có chứa: 居間
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: いま ima
Câu ví dụ - (居間) ima
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 居間 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Phòng khách (Phong cách phương Tây)" é "(居間) ima". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.