Bản dịch và Ý nghĩa của: 少ない - sukunai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 少ない (sukunai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sukunai

Kana: すくない

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

少ない

Bản dịch / Ý nghĩa: một vài; một chút; khan hiếm; không đủ; hiếm khi

Ý nghĩa tiếng Anh: few;a little;scarce;insufficient;seldom

Definição: Định nghĩa: Ít: một lượng nhỏ.

Giải thích và từ nguyên - (少ない) sukunai

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhỏ" hoặc "không đủ". Nó được sáng tác bởi Kanjis (shou), có nghĩa là "ít" hoặc "ít hơn" và ない (nai), là dạng tiêu cực của động từ (aruu), có nghĩa là "tồn tại". Do đó, từ 少ない có thể được dịch theo nghĩa đen là "không đủ." Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng để mô tả số lượng của một cái gì đó nhỏ hơn mức cần thiết hoặc mong muốn.

Viết tiếng Nhật - (少ない) sukunai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (少ない) sukunai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (少ない) sukunai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

少なく; 少なめ; 少ないです; 少ないと思います; 少ないと感じる; 減少している; 不足している; 足りない; 少量の; 少ししかない; 乏しい; 稀少な; 限られた; 制限された; 欠乏している; 不十分な; 短い; 少しの; 少ない方; 少ない方がいい; 少ない方がよい; 少ない場合; 少ないとき; 少ない期間; 少ない数; 少ない回数; 少ない量; 少ない品目; 少ない選択肢; 少ない

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 少ない

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: すくない sukunai

Câu ví dụ - (少ない) sukunai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

人数が少ないです。

Ninsuu ga sukunai desu

Số người là nhỏ.

  • 人数 - "número de pessoas" em japonês significa "人数"
  • が - é um tipo de partícula gramatical que indica o sujeito da frase.
  • 少ない - lấy peu ou "thấp" hoặc "ít" về số lượng.
  • です - được hiểu là cách lịch sự để nói "là" hoặc "đang ở" trong tiếng Nhật.

私の銀行口座の残高は少ないです。

Watashi no ginkou kouza no zandaka wa sukunai desu

Số dư của tài khoản ngân hàng của tôi thấp.

Số dư của tài khoản ngân hàng của tôi là nhỏ.

  • 私 (watashi) - Tôi
  • の (no) - Giữa một cặp từ hoặc từ và mối quan hệ giữa chúng.
  • 銀行 (ginkou) - Từ danh từ có nghĩa là "ngân hàng" trong tiếng Nhật.
  • 口座 (kouza) - Tính từ có nghĩa là "tính" trong tiếng Nhật.
  • の (no) - Giữa một cặp từ hoặc từ và mối quan hệ giữa chúng.
  • 残高 (zandaka) - Tính từ có nghĩa là "cân đối" trong tiếng Nhật.
  • は (wa) - Hạt cho biết chủ đề của câu, trong trường hợp này là "số dư".
  • 少ない (sukunai) - Tính từ có nghĩa là "ít" hoặc "thấp" trong tiếng Nhật.
  • です (desu) - Động từ trợ giúp chỉ ra cách nói lịch sự hoặc tôn trọng trong tiếng Nhật.

私の資産は少ないです。

Watashi no shisan wa sukunai desu

Tài sản của tôi rất ít.

Tài sản của tôi nhỏ.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • の (no) - Título possessivo que indica posse, neste caso, "meu"
  • 資産 (shisan) - Substantivo que significa "propriedade" ou "ativos"
  • は (wa) - Tópico
  • 少ない (sukunai) - adjetivo que significa "pouco" ou "escasso" -> adjetivo que significa "ít thấp" hoặc "hiếm"
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente, que indica a existência ou a condição de algo ou alguém 動詞 ser / estar在現在時,表示某事或某人的存在或狀況。

私の給料は少ないです。

Watashi no kyūryō wa sukunai desu

Mức lương của tôi nhỏ.

  • 私 - I - eu
  • の - Título que indica posse, equivalente a "de"
  • 給料 - Lương
  • は - hạt mang ý nghĩa của câu, tương đương với "về"
  • 少ない - tính từ có nghĩa là "ít", "khan hiếm"
  • です - động từ trợ động từ chỉ sự lịch thiệp và hình thức của hiện tại, tương đương với "ser" hoặc "estar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 少ない sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

正直

Kana: しょうじき

Romaji: shoujiki

Nghĩa:

trung thực; chính trực; sự thẳng thắn

清らか

Kana: きよらか

Romaji: kiyoraka

Nghĩa:

lau dọn; nguyên chất; trong sạch

卑しい

Kana: いやしい

Romaji: iyashii

Nghĩa:

tham; thô tục; luộm thuộm; khiêm tốn; căn cứ; nhỏ; hèn hạ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "một vài; một chút; khan hiếm; không đủ; hiếm khi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "một vài; một chút; khan hiếm; không đủ; hiếm khi" é "(少ない) sukunai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(少ない) sukunai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
少ない