Bản dịch và Ý nghĩa của: 小さい - chiisai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 小さい (chiisai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: chiisai
Kana: ちいさい
Kiểu: tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bé nhỏ; nhỏ bé; nhỏ xíu
Ý nghĩa tiếng Anh: small;little;tiny
Definição: Định nghĩa: Nhỏ về dung tích và nhỏ về kích thước.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (小さい) chiisai
(Chiisai) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhỏ". Từ này bao gồm các ký tự 小 (KO), có nghĩa là "nhỏ" và さい (lá), là một hậu tố chỉ ra kích thước hoặc số lượng. Nguồn gốc từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi tiếng Nhật bắt đầu phát triển và phân biệt chính nó với người Trung Quốc. Từ này thường được sử dụng để mô tả các đối tượng, động vật và những người có kích thước nhỏ hơn so với những người khác trong cùng thể loại.Viết tiếng Nhật - (小さい) chiisai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (小さい) chiisai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (小さい) chiisai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
ちいさい; 小さな; 細かい; 細やかな; 細々した; 細い; 細身の; 細かい; 細かな; 細部の; 細かい; 細かい; 細かい; 細かい; 細かい; 細かい; 細かい; 細かい; 細かい; 細かい; 細かい; 細かい; 細かい; 細かい; 細かい; 細かい; 細かい; 細かい; 細かい; 細かい; 細かい; 細かい; 細かい; 細か
Các từ có chứa: 小さい
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ちいさい chiisai
Câu ví dụ - (小さい) chiisai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
小さい犬が好きです。
Chisai inu ga suki desu
Tôi thích những con chó nhỏ.
Tôi thích những con chó nhỏ.
- 小さい (chisai) - ít
- 犬 (inu) - cão
- が (ga) - Título do assunto
- 好き (suki) - thích
- です (desu) - là/mất của (força educada)
私の体格は小さいです。
Watashi no taikaku wa chiisai desu
Vóc dáng của tôi nhỏ.
- 私 - I - eu
- の - thành phần chỉ sở hữu hoặc mối quan hệ giữa hai yếu tố
- 体格 - dáng vẻ
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- 小さい - tính từ có nghĩa là "nhỏ"
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 小さい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bé nhỏ; nhỏ bé; nhỏ xíu" é "(小さい) chiisai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.