Bản dịch và Ý nghĩa của: 封筒 - fuutou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 封筒 (fuutou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: fuutou

Kana: ふうとう

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n5

封筒

Bản dịch / Ý nghĩa: phong bì

Ý nghĩa tiếng Anh: envelope

Giải thích và từ nguyên - (封筒) fuutou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phong bì". Từ này bao gồm hai kanjis:, có nghĩa là "con dấu" hoặc "đóng" và 筒, có nghĩa là "ống" hoặc "xi lanh". Sự kết hợp của hai kanjis này đại diện cho ý tưởng về một ống hoặc xi lanh kín, đó chính xác là một phong bì. Từ 封筒 thường được sử dụng ở Nhật Bản để chỉ các phong bì giấy hoặc nhựa được sử dụng để gửi thư từ.

Viết tiếng Nhật - (封筒) fuutou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (封筒) fuutou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (封筒) fuutou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

封書; 信封; 封筒袋; 送り状

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 封筒

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふうとう fuutou

Câu ví dụ - (封筒) fuutou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この封筒には大切な手紙が入っています。

Kono fuutou ni wa taisetsu na tegami ga haitteimasu

Phong bì này chứa một lá thư quan trọng.

  • この - nó là
  • 封筒 - phong bì
  • に - trong
  • は - é
  • 大切な - quan trọng
  • 手紙 - Lá thư
  • が - Artigo definido
  • 入っています - trong

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 封筒 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

融資

Kana: ゆうし

Romaji: yuushi

Nghĩa:

tài chính; khoản vay

Kana: さん

Romaji: san

Nghĩa:

axit

招き

Kana: まねき

Romaji: maneki

Nghĩa:

lời mời

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phong bì" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phong bì" é "(封筒) fuutou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(封筒) fuutou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.