Bản dịch và Ý nghĩa của: 対処 - taisho

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 対処 (taisho) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: taisho

Kana: たいしょ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

対処

Bản dịch / Ý nghĩa: đối phó với; để lãnh đạo

Ý nghĩa tiếng Anh: deal with;cope

Definição: Định nghĩa: Để giải quyết một vấn đề hoặc tình huống.

Giải thích và từ nguyên - (対処) taisho

対処 (Taisho) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 対 (tai) có nghĩa là "chống lại" hoặc "đối diện" và 処 (ngắn) có nghĩa là "điều trị" hoặc "quản lý". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "điều trị hoặc quản lý một cái gì đó trái ngược hoặc phải đối mặt". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc chính phủ để đề cập đến việc xử lý các vấn đề hoặc tình huống khó khăn.

Viết tiếng Nhật - (対処) taisho

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (対処) taisho:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (対処) taisho

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

処置; 手当; 対策; 対応; 対抗; 対付; 対処法

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 対処

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たいしょ taisho

Câu ví dụ - (対処) taisho

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私たちはこの問題に対処しなければなりません。

Watashitachi wa kono mondai ni taisho shinakereba narimasen

Chúng ta cần phải đối phó với vấn đề này.

Chúng ta phải đối phó với vấn đề này.

  • 私たちは - "Nós" em japonês é "私たち" (watashitachi).
  • この問題に - "Este problema" em japonês = "この問題"
  • 対処 - "Xử lý" trong tiếng Nhật
  • しなければなりません - Cần phải làm

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 対処 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

内訳

Kana: うちわけ

Romaji: uchiwake

Nghĩa:

các mặt hàng; phá vỡ; phân loại

基準

Kana: きじゅん

Romaji: kijyun

Nghĩa:

tiêu chuẩn; căn cứ; tiêu chuẩn; tiêu chuẩn

姉妹

Kana: きょうだい

Romaji: kyoudai

Nghĩa:

chị em gái

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đối phó với; để lãnh đạo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đối phó với; để lãnh đạo" é "(対処) taisho". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(対処) taisho", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
対処