Bản dịch và Ý nghĩa của: 審判 - shinban
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 審判 (shinban) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shinban
Kana: しんばん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: trọng tài; phán đoán; phán đoán; trọng tài; trọng tài
Ý nghĩa tiếng Anh: refereeing;trial;judgement;umpire;referee
Definição: Định nghĩa: Một người chơi vai trò ra quyết định phù hợp theo các luật lệ trong trò chơi và cuộc thi.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (審判) shinban
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thẩm phán" hoặc "trọng tài". Phần đầu tiên của từ này, có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "đánh giá" trong khi phần thứ hai, có nghĩa là "quyết định" hoặc "phán đoán". Từ 審判 thường được sử dụng trong các môn thể thao, như bóng đá và bóng chày, để chỉ trọng tài hoặc thẩm phán chịu trách nhiệm đưa ra quyết định trong trò chơi. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là "" ở Hiragana. Theo thời gian, từ này được viết bằng Kanji là, và ý nghĩa và việc sử dụng của nó đã phát triển để trở thành những gì được biết đến ngày nay.Viết tiếng Nhật - (審判) shinban
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (審判) shinban:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (審判) shinban
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
裁判; 判定者; 審査員; 裁定者; 裁決者
Các từ có chứa: 審判
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しんばん shinban
Câu ví dụ - (審判) shinban
Dưới đây là một số câu ví dụ:
審判は公正であるべきだ。
Shinpan wa kousei de aru beki da
Trọng tài phải công bằng.
- 審判 - árbitro/juíz
- は - Título do tópico
- 公正 - justiça/imparcialidade
- で - hạt phó từ
- ある - động từ "ser/estar" ở hiện tại
- べき - hậu tố chỉ sự bắt buộc / cần thiết
- だ - động từ "là" / "ở" trong thời hiện tại (dạng thông tục)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 審判 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trọng tài; phán đoán; phán đoán; trọng tài; trọng tài" é "(審判) shinban". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.