Bản dịch và Ý nghĩa của: 密度 - mitsudo
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 密度 (mitsudo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: mitsudo
Kana: みつど
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Tỉ trọng
Ý nghĩa tiếng Anh: density
Definição: Định nghĩa: A quantidade de massa de uma substância contida por unidade de volume ou a concentração de uma carga.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (密度) mitsudo
密度 (みつど) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mật độ". Nó bao gồm các ký tự 密 (みつ), có nghĩa là "mật độ" hoặc "độ dày" và 度 (ど), có nghĩa là "mức độ" hoặc "đo lường". Từ 密度 thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học và toán học để mô tả lượng khối lượng hoặc thể tích trong một khu vực hoặc không gian nhất định. Từ nguyên của từ 密度 có từ thời Edo (1603-1868), khi tiếng Nhật trải qua một cuộc cải cách lớn và nhiều từ mới được tạo ra để mô tả các khái niệm khoa học và kỹ thuật.Viết tiếng Nhật - (密度) mitsudo
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (密度) mitsudo:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (密度) mitsudo
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
濃度;密集度;密閉度;密着度;密集率
Các từ có chứa: 密度
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: みつど mitsudo
Câu ví dụ - (密度) mitsudo
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この物質の密度は非常に高いです。
Kono busshitsu no mitsudo wa hijō ni takai desu
Mật độ của chất này rất cao.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 物質 - substantivo que significa "chất liệu"
- の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
- 密度 - phần từ có nghĩa là "mật độ"
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- 非常に - muito
- 高い - alto - cao
- です - động từ "là" trong hiện tại
この地域は密集した人口密度を持っています。
Kono chiiki wa misshū shita jinkō mitsudo o motte imasu
Khu vực này có mật độ dân cư đông đúc.
Khu vực này có mật độ dân cư đông đúc.
- この - nó là
- 地域 - vùng đất
- は - é
- 密集した - densamente povoado
- 人口密度 - mật độ dân số
- を - TRONG
- 持っています - có- một
比重は物質の密度を表す重要な指標です。
Bijū wa busshitsu no mitsudo o hyōsu jūyōna shihyōdesu
Trọng lượng riêng là một chỉ số quan trọng đại diện cho mật độ của chất.
- 比重 (hijū) - tỉ trọng
- は (wa) - Título do tópico
- 物質 (busshitsu) - vật chất
- の (no) - hạt sở hữu
- 密度 (mitsudo) - Tỉ trọng
- を (wo) - Título do objeto direto
- 表す (arawasu) - biểu lộ, đại diện
- 重要な (jūyōna) - quan trọng
- 指標 (shihyō) - indicador
- です (desu) - ser (verbo de ligação) -> ser (động từ liên kết)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 密度 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Tỉ trọng" é "(密度) mitsudo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![密度](https://skdesu.com/nihongoimg/6281-6579/69.png)