Bản dịch và Ý nghĩa của: 寄贈 - kisou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 寄贈 (kisou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kisou
Kana: きそう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Quyên góp; bài thuyết trình
Ý nghĩa tiếng Anh: donation;presentation
Definição: Định nghĩa: Trao cái gì đó hoặc tiền cho người khác một cách miễn phí.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (寄贈) kisou
寄贈 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đóng góp" hoặc "quà tặng". Nó bao gồm chữ Hán 寄 (ki), có nghĩa là "gửi" hoặc "giao", và 贈 (zou), có nghĩa là "quà" hoặc "đề nghị". Từ 寄贈 thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, chẳng hạn như quyên góp từ thiện, viện bảo tàng hoặc thư viện. Đó là một biểu hiện truyền đạt ý tưởng cung cấp một cái gì đó một cách vị tha và không vụ lợi.Viết tiếng Nhật - (寄贈) kisou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (寄贈) kisou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (寄贈) kisou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
寄付; 贈与; 贈答; 贈賄; 贈与する; 寄付する; 贈答する; 贈賄する
Các từ có chứa: 寄贈
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: きそう kisou
Câu ví dụ - (寄贈) kisou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この美術館に寄贈された作品は素晴らしいです。
Kono bijutsukan ni kizon sareta sakuhin wa subarashii desu
Các tác phẩm tặng cho bảo tàng này là tuyệt vời.
Tác phẩm được tặng cho bảo tàng này thật tuyệt vời.
- この - cho biết những điều sắp xảy ra hoặc liên quan đến người nói
- 美術館 - Bảo tàng nghệ thuật
- に - Título
- 寄贈された - đã hiến
- 作品 - công việc nghệ thuật
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- 素晴らしい - Tính từ "subarashii", có nghĩa là "tuyệt vời"
- です - động từ "desu", biểu thị cách nói lịch sự và lễ phép
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 寄贈 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Quyên góp; bài thuyết trình" é "(寄贈) kisou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.