Bản dịch và Ý nghĩa của: 宿命 - shukumei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 宿命 (shukumei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shukumei

Kana: しゅくめい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

宿命

Bản dịch / Ý nghĩa: destino; predeterminação

Ý nghĩa tiếng Anh: fate;destiny;predestination

Definição: Định nghĩa: Con đường của số phận và định mệnh. Niềm tin rằng việc thực hiện tương lai của một người đã được sắp đặt từ trước.

Giải thích và từ nguyên - (宿命) shukumei

(しゅくめい) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "định mệnh" hoặc "fado". Nó được sáng tác bởi Kanjis, có nghĩa là "cư trú" hoặc "nhà ở" và 命, có nghĩa là "cuộc sống" hoặc "đích". Từ này cho thấy ý tưởng rằng số phận của một người là tiền định và không thể tránh khỏi. Người ta tin rằng ý tưởng về 宿命 bắt nguồn từ triết học Trung Quốc về Đạo giáo và Nho giáo, được giới thiệu ở Nhật Bản vào thế kỷ thứ sáu. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh văn học và triết học để mô tả ý tưởng về điểm đến hoặc điểm đến không thể tránh khỏi.

Viết tiếng Nhật - (宿命) shukumei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (宿命) shukumei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (宿命) shukumei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

運命; 天命; 定められた運命; 運命づけられたもの; 縁起; 縁; ご縁; 神縁; 相縁; 縁結び; 縁談; 縁起物; 縁起物語; 縁起物帳; 縁起物語帳; 縁起物語集; 縁起物語全集; 縁起物語大系; 縁起物語選; 縁起物語解題; 縁起物語研究; 縁起物語研究叢書; 縁起物語研究資

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 宿命

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しゅくめい shukumei

Câu ví dụ - (宿命) shukumei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

宿命に従って進む。

Shukumei ni shitagatte susumu

Tiến lên theo định mệnh.

Tiếp tục theo điểm đến.

  • 宿命 - định mệnh, duyên phận
  • に - partítulo que indica destino ou direção
  • 従って - seguindo, de acordo com
  • 進む - tiếp tục, đi tiếp

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 宿命 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

滅ぼす

Kana: ほろぼす

Romaji: horobosu

Nghĩa:

hủy diệt; phá bỏ; sự đổ nát; Hư hại

宙返り

Kana: ちゅうがえり

Romaji: chuugaeri

Nghĩa:

Ảm đạm; Vòng lặp

利息

Kana: りそく

Romaji: risoku

Nghĩa:

Lãi suất (ngân hàng)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "destino; predeterminação" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "destino; predeterminação" é "(宿命) shukumei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(宿命) shukumei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
宿命