Bản dịch và Ý nghĩa của: 家畜 - kachiku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 家畜 (kachiku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kachiku

Kana: かちく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

家畜

Bản dịch / Ý nghĩa: vật nuôi; gia súc; gia súc

Ý nghĩa tiếng Anh: domestic animals;livestock;cattle

Definição: Định nghĩa: Động vật được nuôi bởi con người để sản xuất nông sản, thịt, sữa, vv.

Giải thích và từ nguyên - (家畜) kachiku

家畜 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 家 (ka) có nghĩa là "nhà" hoặc "gia đình" và 畜 (chiku) có nghĩa là "thú nuôi" hoặc "gia súc". Do đó, nghĩa đen của 家畜 là "vật nuôi trong gia đình" hoặc "vật nuôi trong gia đình". Từ này thường được dùng để chỉ các loài động vật được nuôi làm thực phẩm cho con người, chẳng hạn như bò, lợn, gà, v.v. Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi thuật ngữ này được viết là 家獣, có nghĩa tương tự. Sau đó, trong thời kỳ Edo (1603-1868), chữ viết được đổi thành 家畜.

Viết tiếng Nhật - (家畜) kachiku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (家畜) kachiku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (家畜) kachiku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

畜産動物; 飼育動物; 家畜動物

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 家畜

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かちく kachiku

Câu ví dụ - (家畜) kachiku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

家畜は農業にとって重要な存在です。

Kachiku wa nōgyō ni totte jūyōna sonzai desu

Chăn nuôi là một điều quan trọng đối với nông nghiệp.

  • 家畜 - động vật nuôi
  • は - Título do tópico
  • 農業 - nông nghiệp
  • にとって - cho
  • 重要な - quan trọng
  • 存在 - sự tồn tại
  • です - là (động từ "là")

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 家畜 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

東西

Kana: とうざい

Romaji: touzai

Nghĩa:

Đông và Tây; Cả nước; định hướng và phương tây; Xin vui lòng chú ý

結束

Kana: けっそく

Romaji: kessoku

Nghĩa:

đoàn kết; đơn vị

ファイル

Kana: ファイル

Romaji: fwairu

Nghĩa:

kho lưu trữ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vật nuôi; gia súc; gia súc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vật nuôi; gia súc; gia súc" é "(家畜) kachiku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(家畜) kachiku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
家畜