Bản dịch và Ý nghĩa của: 家出 - iede
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 家出 (iede) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: iede
Kana: いえで
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bỏ nhà đi; rời khỏi nhà
Ý nghĩa tiếng Anh: running away from home;leaving home
Definição: Định nghĩa: Rời khỏi nhà nếu có mâu thuẫn hoặc vấn đề với gia đình hoặc phụ huynh của bạn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (家出) iede
Từ "家" là một biểu hiện trong tiếng Nhật có nghĩa là "chạy xa nhà". Từ này bao gồm các ký tự "" có nghĩa là "nhà" và "" "có nghĩa là" rời đi ". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi những người trẻ thường chạy trốn khỏi nhà để tìm kiếm những cuộc phiêu lưu hoặc thoát khỏi trách nhiệm. Ngày nay, biểu thức được sử dụng để mô tả bất kỳ tình huống nào mà ai đó rời khỏi nhà mà không cần thông báo hoặc không được phép.Viết tiếng Nhật - (家出) iede
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (家出) iede:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (家出) iede
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
出奔; 逃亡; 脱走; 逃走; 逃避; 逃出; 逃离; 逃脱; 逃跑; 逃出去; 离家出走; 离家出走; 逃家; 逃离家园; 逃离家庭; 逃离家乡; 逃离故乡; 逃离故土; 逃离故国; 逃离故里; 逃离故都; 逃离故地; 逃离故乡背井离乡; 逃离故土背井离乡; 逃
Các từ có chứa: 家出
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: いえで iede
Câu ví dụ - (家出) iede
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 家出 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bỏ nhà đi; rời khỏi nhà" é "(家出) iede". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.