Bản dịch và Ý nghĩa của: 宴会 - enkai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 宴会 (enkai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: enkai

Kana: えんかい

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n2

宴会

Bản dịch / Ý nghĩa: buổi tiệc; yến tiệc

Ý nghĩa tiếng Anh: party;banquet

Definição: Định nghĩa: Một sự kiện nơi nhiều người tụ tập để thưởng thức đồ ăn, đồ uống và giải trí.

Giải thích và từ nguyên - (宴会) enkai

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tiệc" hoặc "bữa tiệc". Nó được sáng tác bởi Kanjis 宴 (en), có nghĩa là "tiệc" hoặc "đảng" và 会 (kai), có nghĩa là "cuộc họp" hoặc "cuộc họp". Từ 宴会 thường được sử dụng để mô tả các sự kiện xã hội hoặc kinh doanh liên quan đến thực phẩm và đồ uống, chẳng hạn như tiệc cưới, bữa tối kinh doanh hoặc lễ kỷ niệm ngày lễ. Nguồn gốc của từ có từ thời heian (794-1185), khi các bữa tiệc là một phần quan trọng của văn hóa quý tộc Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (宴会) enkai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (宴会) enkai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (宴会) enkai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

宴会; お祭り; パーティー; 会合; 飲み会; 宴; 賑やかな集まり

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 宴会

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: えんかい enkai

Câu ví dụ - (宴会) enkai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

宴会には美味しい料理と楽しい会話が欠かせない。

Enkai ni wa oishii ryouri to tanoshii kaiwa ga kakasenai

Tại bữa tiệc

Thức ăn ngon và cuộc trò chuyện vui vẻ là không thể thiếu cho các bữa tiệc.

  • 宴会 (えんかい) - bữa tiệc/fêsta
  • には - Título que indica o alvo ou objetivo da ação
  • 美味しい (おいしい) - thơm ngon
  • 料理 (りょうり) - cozinha/comida
  • と - hạt cho thấy mối liên kết giữa hai điều
  • 楽しい (たのしい) - divertido
  • 会話 (かいわ) - cuộc hội thoại
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 欠かせない (かかせない) - indispensável/necessário

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 宴会 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

カレンダー

Kana: カレンダー

Romaji: karenda-

Nghĩa:

lịch

相違

Kana: そうい

Romaji: soui

Nghĩa:

sự khác biệt; chênh lệch; biến thể

迷子

Kana: まいご

Romaji: maigo

Nghĩa:

đứa trẻ (đã mất) đứa trẻ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "buổi tiệc; yến tiệc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "buổi tiệc; yến tiệc" é "(宴会) enkai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(宴会) enkai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
banquete