Bản dịch và Ý nghĩa của: 実践 - jissen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 実践 (jissen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jissen

Kana: じっせん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

実践

Bản dịch / Ý nghĩa: luyện tập; đưa vào thực tế

Ý nghĩa tiếng Anh: practice;put into practice

Definição: Định nghĩa: Thực hiện điều gì đó thông qua hành động hoặc trải nghiệm thực tế.

Giải thích và từ nguyên - (実践) jissen

(Jissen) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (jitsu) có nghĩa là "thực tế" hoặc "sự thật" và 践 (sen) có nghĩa là "thực hành" hoặc "thực hiện". Do đó, nghĩa đen của 実践 là "thực tế thực tế" hoặc "thực thi sự thật". Trong tiếng Nhật, thường được sử dụng để mô tả ứng dụng thực tế của kiến ​​thức hoặc lý thuyết trong các tình huống thực tế. Đó là một từ phổ biến trong bối cảnh giáo dục và chuyên nghiệp, trong đó khả năng đưa vào thực tế những gì học được có giá trị. Từ nguyên của 実践 có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là "jissai". Theo thời gian, việc phát âm đã phát triển thành "Jissen" và văn bản hiện tại với Kanjis 実践 được thiết lập trong thời kỳ Edo (1603-1868). Nói tóm lại, 実践 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thực tế thực sự" hoặc "thực thi sự thật" và thường được sử dụng để mô tả ứng dụng thực tế của kiến ​​thức hoặc lý thuyết trong các tình huống thực tế.

Viết tiếng Nhật - (実践) jissen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (実践) jissen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (実践) jissen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

実行; 実施; 実際に行う; 実地に行う; 実際にやる; 実際に実行する; 実地で行う; 実際に実施する; 実際にやってみる; 実際に試す; 実際に実践する; 実際に実行してみる; 実践する; 実践的に行う; 実践的に実行する; 実践的にやる; 実践的に実施する; 実践的に試す; 実践的に実践する; 実践的に実行してみる.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 実践

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じっせん jissen

Câu ví dụ - (実践) jissen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

実践は成功への鍵です。

Jissen wa seikou e no kagi desu

Thực hành là chìa khóa để thành công.

Thực hành là chìa khóa để thành công.

  • 実践 - thực hành
  • は - Título do tópico
  • 成功 - thành công
  • へ - Pulsação indicando direção
  • の - Cerimônia de posse
  • 鍵 - chìa khóa
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 実践 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

ノート

Kana: ノート

Romaji: no-to

Nghĩa:

tạp chí; sổ chép; sách bài tập

園芸

Kana: えんげい

Romaji: engei

Nghĩa:

nghề làm vườn; làm vườn

下番

Kana: かばん

Romaji: kaban

Nghĩa:

rời nhiệm vụ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "luyện tập; đưa vào thực tế" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "luyện tập; đưa vào thực tế" é "(実践) jissen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(実践) jissen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
実践