Bản dịch và Ý nghĩa của: 下番 - kaban
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 下番 (kaban) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kaban
Kana: かばん
Kiểu: thực chất
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: rời nhiệm vụ
Ý nghĩa tiếng Anh: going off duty
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (下番) kaban
下番 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (shita) có nghĩa là "bên dưới" hoặc "đi xuống" và 番 (cấm) có nghĩa là "thời gian" hoặc "dịch chuyển". Cùng nhau, nó có thể được dịch là "thay đổi thay đổi" hoặc "thay đổi thay đổi". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công việc, chẳng hạn như các công ty hoặc nhà máy, để chỉ sự thay đổi thay đổi của nhân viên. Ví dụ, khi một nhóm công nhân kết thúc ca làm việc và được thay thế bởi một nhóm khác, người ta nói rằng có một.Viết tiếng Nhật - (下番) kaban
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (下番) kaban:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (下番) kaban
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
退勤; 終業; 退社; 退職
Các từ có chứa: 下番
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かばん kaban
Câu ví dụ - (下番) kaban
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 下番 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "rời nhiệm vụ" é "(下番) kaban". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.