Bản dịch và Ý nghĩa của: 実績 - jisseki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 実績 (jisseki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jisseki

Kana: じっせき

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

実績

Bản dịch / Ý nghĩa: thành tích; kết quả thực tế

Ý nghĩa tiếng Anh: achievements;actual results

Definição: Định nghĩa: Đề cập đến điều gì đó đã được thực hiện.

Giải thích và từ nguyên - (実績) jisseki

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (jitsu) có nghĩa là "thực tế" hoặc "sự thật" và 績 (seki) có nghĩa là "thực hiện" hoặc "chinh phục". Cùng nhau, (Jisseki) có nghĩa là "thực hiện cụ thể" hoặc "hành động thực sự". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc học thuật để chỉ những thành tựu hoặc thành tích hữu hình như kết quả tài chính, sản xuất nghiên cứu hoặc các dự án thành công. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi thuật ngữ 績 (seki) được sử dụng để đề cập đến vải lụa hoặc quần áo. Theo thời gian, nghĩa của từ phát triển để bao gồm ý nghĩa của "thành tích" hoặc "chinh phục", và được kết hợp với kanji (jitsu) để tạo thành từ 実績 (jisseki) như chúng ta biết ngày nay.

Viết tiếng Nhật - (実績) jisseki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (実績) jisseki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (実績) jisseki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

実績; 実績値; 実績記録; 実績成績; 実績実績; 実績事績; 実績経歴; 実績歴; 実績軌跡; 実績功績; 実績業績; 実績実績; 実績成果; 実績実績; 実績実績; 実績実績; 実績実績; 実績実績; 実績実績; 実績実績;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 実績

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じっせき jisseki

Câu ví dụ - (実績) jisseki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 実績 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

会場

Kana: かいじょう

Romaji: kaijyou

Nghĩa:

phòng lắp ráp; nơi gặp gỡ; đất

構想

Kana: こうそう

Romaji: kousou

Nghĩa:

phẳng; kịch bản; ý tưởng; quan niệm

賄う

Kana: まかなう

Romaji: makanau

Nghĩa:

đưa ra lời khuyên; cung cấp bữa ăn; chi trả

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thành tích; kết quả thực tế" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thành tích; kết quả thực tế" é "(実績) jisseki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(実績) jisseki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
実績