Bản dịch và Ý nghĩa của: 実物 - jitsubutsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 実物 (jitsubutsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jitsubutsu

Kana: じつぶつ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

実物

Bản dịch / Ý nghĩa: vật thật; nguyên bản

Ý nghĩa tiếng Anh: real thing;original

Definição: Định nghĩa: algo visível aos olhos. algo que existe fisicamente.

Giải thích và từ nguyên - (実物) jitsubutsu

(Jitsubutsu) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (jitsu) có nghĩa là "thực tế" hoặc "sự thật" và 物 (butsu) có nghĩa là "điều" hoặc "đối tượng". Cùng nhau, có thể được dịch là "đối tượng thực" hoặc "thứ cụ thể". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến một đối tượng vật lý thực sự trái ngược với biểu diễn hoặc hình ảnh ảo. Ví dụ, khi nói đến một tác phẩm nghệ thuật, 実物 đề cập đến chính tác phẩm, trong khi một hình ảnh kỹ thuật số của nó sẽ là một đại diện ảo.

Viết tiếng Nhật - (実物) jitsubutsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (実物) jitsubutsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (実物) jitsubutsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

実際のもの; 実際品; 実際物; 実物品; 実物製品; 実物展示; 実物大; 実物大模型; 実物模型; 実物証拠; 実物調査; 実物鑑定; 実物確認; 実物見学; 実物展示場; 実物資料; 実物試験; 実物検査; 実物体験; 実物実験; 実物取材; 実物撮影; 実物研究; 実物調査報告書.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 実物

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じつぶつ jitsubutsu

Câu ví dụ - (実物) jitsubutsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この実物はとても美しいです。

Kono jitsubutsu wa totemo utsukushii desu

Mảnh thực sự này rất đẹp.

Điều thực sự này rất đẹp.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 実物 - "đối tượng thực"
  • は - hạt chủ đề chỉ ra rằng chủ từ của câu là "実物"
  • とても - muito
  • 美しい - Adjetivo que significa "bonito": "bonito"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 実物 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

慣習

Kana: かんしゅう

Romaji: kanshuu

Nghĩa:

phong tục tập quán (lịch sử)

西日

Kana: にしび

Romaji: nishibi

Nghĩa:

Mặt trời hướng tây

公務

Kana: こうむ

Romaji: koumu

Nghĩa:

Kinh doanh chính thức; các vấn đề công cộng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vật thật; nguyên bản" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vật thật; nguyên bản" é "(実物) jitsubutsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(実物) jitsubutsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
実物