Bản dịch và Ý nghĩa của: 宛 - ate

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 宛 (ate) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ate

Kana: あて

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: gửi đến

Ý nghĩa tiếng Anh: addressed to

Definição: Định nghĩa: Chỉ định địa chỉ, tên, v.v. của người nhận để viết vào một lá thư hoặc một mục bưu phẩm.

Giải thích và từ nguyên - (宛) ate

Từ 宛 (wǎn) là một ký tự Trung Quốc có thể được dịch là "địa chỉ" hoặc "đích". Từ nguyên của nó bắt nguồn từ triều đại Thương (1600 trước Công nguyên - 1046 trước Công nguyên), khi nó được sử dụng để đại diện cho ý tưởng "chỉ đến một địa điểm cụ thể". Nhân vật này bao gồm các gốc 宀 (có nghĩa là "mái nhà" hoặc "nhà") và 元 (có nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "gốc"), cho thấy ý tưởng về một nơi xuất phát hoặc một nơi nên đến. Hiện tại, nhân vật được sử dụng ở những nơi của các địa điểm và địa chỉ ở Trung Quốc, cũng như trong bối cảnh văn học và nghệ thuật để gợi lên ý tưởng về một điểm đến hoặc một con đường phía trước.

Viết tiếng Nhật - (宛) ate

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (宛) ate:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (宛) ate

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

宛先; 送り先; 宛名; 受取人

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

宛てる

Kana: あてる

Romaji: ateru

Nghĩa:

tiếp cận

宛名

Kana: あてな

Romaji: atena

Nghĩa:

Địa chỉ; phương hướng

Các từ có cách phát âm giống nhau: あて ate

Câu ví dụ - (宛) ate

Dưới đây là một số câu ví dụ:

宛名を書いてください。

Atena wo kaite kudasai

Vui lòng viết người nhận.

Vui lòng viết địa chỉ.

  • 宛名 - Tên và địa chỉ của người nhận
  • を - Título do objeto
  • 書いて - Động từ "escrever" trong mệnh lệnh là "escreve"
  • ください - Yêu cầu hay thỉnh cầu lịch sự

この手紙はあなた宛に書いています。

Kono tegami wa anata ate ni kaite imasu

Bức thư này được viết cho bạn.

Bức thư này được viết cho bạn.

  • この手紙 - "kono tegami" - "bức thư này" bức thư này
  • は - "wa" - "wa" Título do tópico
  • あなた - "Anata" - bạn (in Vietnamese) bạn
  • 宛に - "ate ni" - không có nghĩa trong tiếng Bồ Đào Nha. cho
  • 書いています - "đang viết" được viết

手紙を彼女に宛てた。

Tegami o kanojo ni atereta

Tôi đã đưa cho cô ấy bức thư.

Tôi đã gửi thư cho cô ấy cho cô ấy.

  • 手紙 - Lá thư
  • を - Título do objeto direto
  • 彼女 - ela
  • に - Título de destino
  • 宛てた - endereçou

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

有料

Kana: ゆうりょう

Romaji: yuuryou

Nghĩa:

nhập học có trả tiền; thu phí

雑巾

Kana: ぞうきん

Romaji: zoukin

Nghĩa:

khăn trải nhà; vải bụi

Kana: くすり

Romaji: kusuri

Nghĩa:

thuốc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "gửi đến" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "gửi đến" é "(宛) ate". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(宛) ate", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
宛