Bản dịch và Ý nghĩa của: 安易 - ani

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 安易 (ani) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ani

Kana: あんい

Kiểu: Tính từ

L: Campo não encontrado.

安易

Bản dịch / Ý nghĩa: thư giãn

Ý nghĩa tiếng Anh: easy-going

Definição: Định nghĩa: Để tránh gánh nặng và phiền toái của người khác. Cách mọi thứ trở nên dễ dàng và thuận tiện.

Giải thích và từ nguyên - (安易) ani

Từ 安易 được hình thành bởi hai ký tự Trung Quốc: 安 (ān) và 易 (yì). Từ đầu tiên có nghĩa là "an toàn", "yên tĩnh" hoặc "bình tĩnh", trong khi từ thứ hai có thể được dịch là "dễ dàng", "đơn giản" hoặc "không gặp khó khăn". Cùng với nhau, các ký tự này tạo thành một biểu thức có thể được hiểu là "dễ dàng và an toàn" hoặc "không có vấn đề gì". Từ nguyên của từ 安易 bắt nguồn từ ngôn ngữ Trung Quốc cổ đại, trong đó các ký tự 安 và 易 đã được sử dụng với nghĩa tương tự như ngày nay. Qua nhiều thế kỷ, thành ngữ 安易 đã được đưa vào từ vựng hàng ngày của những người nói tiếng Trung Quốc, được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để chỉ ra rằng một việc gì đó dễ dàng và an toàn để thực hiện. Ngày nay, từ 安易 thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và doanh nghiệp để chỉ các quy trình hoặc chiến lược đơn giản và an toàn để thực hiện. Ngoài ra, biểu thức này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh rộng hơn, để chỉ ra rằng một điều gì đó dễ dàng và yên bình để hoàn thành.

Viết tiếng Nhật - (安易) ani

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (安易) ani:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (安易) ani

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

居所; 住まい; 住居; 住所; 住宅

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 安易

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あんい ani

Câu ví dụ - (安易) ani

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 安易 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ

馬鹿馬鹿しい

Kana: ばかばかしい

Romaji: bakabakashii

Nghĩa:

estúpido

貴い

Kana: たっとい

Romaji: tattoi

Nghĩa:

quý giá; có giá trị lớn; vô giá; cao quý; cao quý; Linh thiêng

情け深い

Kana: なさけぶかい

Romaji: nasakebukai

Nghĩa:

trái tim mềm; thương xót

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thư giãn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thư giãn" é "(安易) ani". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(安易) ani", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
安易