Bản dịch và Ý nghĩa của: 守備 - shubi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 守備 (shubi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shubi

Kana: しゅび

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

守備

Bản dịch / Ý nghĩa: phòng thủ

Ý nghĩa tiếng Anh: defense

Definição: Định nghĩa: để thực hiện phòng vệ.

Giải thích và từ nguyên - (守備) shubi

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (mamoru) có nghĩa là "bảo vệ" và 備 (sonaeru) có nghĩa là "chuẩn bị". Cùng nhau, 守備 (Shubi) có nghĩa là "phòng thủ" hoặc "bảo vệ". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, như bóng chày, để chỉ sự bảo vệ của đội. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc an ninh để chỉ các biện pháp bảo vệ và quốc phòng. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi hàng phòng thủ là một mối quan tâm liên tục ở một Nhật Bản phong kiến ​​được chia thành nhiều gia tộc và trong cuộc xung đột liên tục.

Viết tiếng Nhật - (守備) shubi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (守備) shubi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (守備) shubi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

防御; 守り; 防衛; 防戦; 守護; 防止; 防御力; 防備; 護る; 護備; 護持; 守戦; 守備力; 防御策.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 守備

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しゅび shubi

Câu ví dụ - (守備) shubi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

守備がしっかりしているチームは勝利につながる。

Shubi ga shikkari shite iru chīmu wa shōri ni tsunagaru

Một đội có hệ thống phòng thủ mạnh mẽ đưa đến chiến thắng.

Một đội với một quốc phòng vững chắc dẫn đến chiến thắng.

  • 守備 - phòng thủ
  • が - Título do assunto
  • しっかり - mạnh mẽ, chắc chắn
  • している - Dạng liên tục của động từ "làm"
  • チーム - đội
  • は - Título do tópico
  • 勝利 - chiến thắng
  • に - Título de destino
  • つながる - đưa đi

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 守備 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

行動

Kana: こうどう

Romaji: koudou

Nghĩa:

hoạt động; chỉ đạo; hành vi; huy động

渋滞

Kana: じゅうたい

Romaji: jyuutai

Nghĩa:

tắc nghẽn (ví dụ: giao thông); trì hoãn; trì trệ

場所

Kana: ばしょ

Romaji: basho

Nghĩa:

địa phương; vị trí

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phòng thủ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phòng thủ" é "(守備) shubi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(守備) shubi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
守備