Bản dịch và Ý nghĩa của: 学説 - gakusetsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 学説 (gakusetsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gakusetsu

Kana: がくせつ

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

学説

Bản dịch / Ý nghĩa: học thuyết

Ý nghĩa tiếng Anh: theory

Definição: Định nghĩa: Uma declaração de uma hipótese ou opinião sobre um campo ou problema específico nas áreas acadêmicas.

Giải thích và từ nguyên - (学説) gakusetsu

学 説 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 学 (gaku) ​​có nghĩa là "học tập" hoặc "học" và 説 (setsu) có nghĩa là "lý thuyết" hoặc "học thuyết". Do đó, nghĩa chung của từ này là "lý thuyết học thuật" hoặc "lý thuyết nghiên cứu". Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua hiện đại hóa và phương Tây hóa nhanh chóng. Trong giai đoạn này, nhiều từ mới đã được tạo ra để mô tả các khái niệm và ý tưởng phương Tây không tồn tại trong ngôn ngữ truyền thống của Nhật Bản. Từ 学 説 là một trong những từ mới được tạo ra để mô tả lý thuyết học thuật phương Tây.

Viết tiếng Nhật - (学説) gakusetsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (学説) gakusetsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (学説) gakusetsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

説明; 理論; 論説; 学理; 学問

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 学説

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: がくせつ gakusetsu

Câu ví dụ - (学説) gakusetsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

学説に基づいて研究を進める。

Gakusetsu ni motozuite kenkyuu wo susumeru

Tiếp tục nghiên cứu dựa trên lý thuyết học thuật.

Cung cấp nghiên cứu dựa trên lý thuyết.

  • 学説 - Lý thuyết học thuật
  • に - hạt cho biết mục tiêu hoặc đối tượng của hành động
  • 基づいて - dựa vào
  • 研究 - nghiên cứu
  • を - partítulo que indica o objeto direto da ação
  • 進める - avançar, progredir

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 学説 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

減点

Kana: げんてん

Romaji: genten

Nghĩa:

trừ; Đưa ra một điều kiện

正義

Kana: せいぎ

Romaji: seigi

Nghĩa:

Sự công bằng; Phải; sự công bình; ý nghĩa chính xác

対話

Kana: たいわ

Romaji: taiwa

Nghĩa:

tương tác; sự tương tác; cuộc hội thoại; hội thoại

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "học thuyết" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "học thuyết" é "(学説) gakusetsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(学説) gakusetsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
学説