Bản dịch và Ý nghĩa của: 学期 - gaki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 学期 (gaki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gaki

Kana: がっき

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n3

学期

Bản dịch / Ý nghĩa: Học kỳ (trường học)

Ý nghĩa tiếng Anh: term (school)

Giải thích và từ nguyên - (学期) gaki

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "học kỳ". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (gaku) ​​có nghĩa là "học tập" hoặc "học tập" và 期 (ki) có nghĩa là "thời gian" hoặc "thời gian". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi hệ thống giáo dục Nhật Bản được thiết lập và chia thành hai học kỳ. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong các trường học và trường đại học Nhật Bản để chỉ các giai đoạn nghiên cứu.

Viết tiếng Nhật - (学期) gaki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (学期) gaki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (学期) gaki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

学年; 学部; 学科; 学級; 学習期; 学期間

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 学期

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: がっき gaki

Câu ví dụ - (学期) gaki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 学期 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

津波

Kana: つなみ

Romaji: tsunami

Nghĩa:

sóng thần; sóng thủy triều

四季

Kana: しき

Romaji: shiki

Nghĩa:

4 trạm

成長

Kana: せいちょう

Romaji: seichou

Nghĩa:

sự phát triển; Phát triển đến tuổi trưởng thành

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Học kỳ (trường học)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Học kỳ (trường học)" é "(学期) gaki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(学期) gaki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.