Bản dịch và Ý nghĩa của: 学力 - gakuryoku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 学力 (gakuryoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: gakuryoku
Kana: がくりょく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: học bổng; kiến thức; năng lực văn học
Ý nghĩa tiếng Anh: scholarship;knowledge;literary ability
Definição: Định nghĩa: Kết quả và kỹ năng học tập tại các trường học và cơ sở giáo dục.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (学力) gakuryoku
学力 (がくりょく, Gakuryoku) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 学 (がく, gaku) có nghĩa là "nghiên cứu" hoặc "học" và 力 (りょく, ryoku) có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "Sức mạnh". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "kỹ năng học tập" hoặc "năng lực học tập". Từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng của học sinh trong một vấn đề hoặc kỷ luật nhất định. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi giáo dục chính thức bắt đầu trở nên quan trọng hơn trong xã hội Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (学力) gakuryoku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (学力) gakuryoku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (学力) gakuryoku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
学問力; 学習能力; 学力試験
Các từ có chứa: 学力
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: がくりょく gakuryoku
Câu ví dụ - (学力) gakuryoku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私の学力はまだまだです。
Watashi no gakuryoku wa mada mada desu
Khả năng học tập của tôi vẫn còn rất xa.
- 私 - pronome pessoal "eu"
- の - Artigo possessivo "de"
- 学力 - "kỹ năng học thuật"
- は - Tópico "sobre"
- まだまだ - vẫn chưa
- です - verbo "ser"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 学力 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "học bổng; kiến thức; năng lực văn học" é "(学力) gakuryoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.