Bản dịch và Ý nghĩa của: 子 - ko

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 子 (ko) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ko

Kana:

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: đứa trẻ

Ý nghĩa tiếng Anh: child

Definição: Định nghĩa: Người có tuổi sinh học từ 0 đến 12 tuổi.

Giải thích và từ nguyên - (子) ko

Từ tiếng Nhật 子 (ko) có nghĩa là "đứa trẻ" hoặc "con trai". Nó bao gồm các ký tự 子, đại diện cho một đứa trẻ hoặc thanh niên, và có thể được tìm thấy trong nhiều chữ Hán liên quan đến trẻ em khác, chẳng hạn như 学 (gaku, "học sinh") và 童 (dou, "đứa trẻ"). Cách phát âm ko xuất phát từ hệ thống đọc kun'yomi, là cách đọc kanji của người Nhật bản địa, trong khi cách đọc on'yomi, là cách đọc dựa trên cách phát âm tiếng Trung, là shi. Từ ko được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, chẳng hạn như tên của người, động vật và đồ vật, và nó cũng có thể được dùng để chỉ một người trẻ hơn hoặc để bày tỏ sự yêu mến hoặc tình cảm.

Viết tiếng Nhật - (子) ko

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (子) ko:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (子) ko

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

こども; 子供; こ; し; ようじん; ぼく; あかちゃん; ちび; こづくり; こづくりさん; こづくりくん; こどもちゃん; こどもさん; こどもくん; こっこ; こっちゃん; こっちゃんこ; こっちゃんくん; こっちゃんさん; こっちゃんちゃん; こっちゃんちゃんこ; こっちゃんちゃんくん; こっちゃんちゃんさん; こっちゃんちゃんちゃん; こっちゃん

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

椅子

Kana: いす

Romaji: isu

Nghĩa:

cái ghế

利子

Kana: りし

Romaji: rishi

Nghĩa:

Lãi suất (ngân hàng)

様子

Kana: ようす

Romaji: yousu

Nghĩa:

diện mạo; tình trạng; vẻ bề ngoài

息子

Kana: むすこ

Romaji: musuko

Nghĩa:

Con trai

迷子

Kana: まいご

Romaji: maigo

Nghĩa:

đứa trẻ (đã mất) đứa trẻ

帽子

Kana: ぼうし

Romaji: boushi

Nghĩa:

分子

Kana: ぶんし

Romaji: bunshi

Nghĩa:

tử số; phân tử

双子

Kana: ふたご

Romaji: futago

Nghĩa:

sinh đôi; sinh đôi

判子

Kana: はんこ

Romaji: hanko

Nghĩa:

con dấu (dùng để ký tên)

捻子

Kana: ねじ

Romaji: neji

Nghĩa:

Đinh ốc; xoắn ốc; xoắn ốc

Các từ có cách phát âm giống nhau: こ ko

Câu ví dụ - (子) ko

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は弟子を育てることが好きです。

Watashi wa deshi o sodateru koto ga suki desu

Tôi thích đào tạo đệ tử.

Tôi thích nuôi dạy đệ tử của mình.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - Tíquete que define o tópico da frase
  • 弟子 (deshi) - aluno
  • を (wo) - substantivo coletivo que indica o complemento direto da frase
  • 育てる (sodateru) - verbo que significa "criar" ou "educar" - đỏnến
  • こと (koto) - substantivo que significa "vật" hoặc "sự thật"
  • が (ga) - Substantivo sujeito
  • 好き (suki) - adjetivo que significa "gostar de" - thích
  • です (desu) - verbo que indica a existência ou estado de algo, equivalente ao verbo "ser" ou "estar" em português

帽子を被る。

Boushi wo kaburu

Đội mũ vào.

Đội mũ.

  • 帽子 - nghĩa là "mũ" trong tiếng Nhật.
  • を - đó là một hạt đối tượng trong tiếng Nhật, cho biết rằng chiếc mũ là đối tượng của hành động.
  • 被る - động từ này có nghĩa là "đeo" hoặc "mặc" trong tiếng Nhật, trong trường hợp này đề cập đến việc đặt nón lên đầu.

電子技術は現代社会に欠かせないものです。

Denshi gijutsu wa gendai shakai ni kakasenai mono desu

Công nghệ điện tử không thể thiếu trong xã hội hiện đại.

Công nghệ điện tử không thể thiếu đối với xã hội hiện đại.

  • 電子技術 - tecnologia eletrônica
  • は - Título do tópico
  • 現代社会 - xã hội hiện đại
  • に - Título de localização
  • 欠かせない - không thể thiếu
  • もの - điều
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

藁で作られた帽子をかぶっている。

Wara de tsukurareta boushi wo kabutte iru

Tôi đang đội một chiếc mũ làm bằng rơm.

Tôi đội một chiếc mũ làm bằng rơm.

  • 藁 (wara) - palha - rơm
  • で (de) - pa1TP31Link do artigo
  • 作られた (tsukurareta) - foi feito
  • 帽子 (boushi) -
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • かぶっている (kabutteiru) - đang sử dụng

躾は子供の将来に大きな影響を与えます。

Shitsuke wa kodomo no shourai ni ookina eikyou wo ataemasu

Kỷ luật có ảnh hưởng lớn đến tương lai của trẻ.

Kỷ luật có tác động đáng kể đến tương lai của trẻ.

  • 躾 (しつけ) - disciplina, educação
  • 子供 (こども) - đứa trẻ
  • 将来 (しょうらい) - Tương lai
  • 大きな (おおきな) - to
  • 影響 (えいきょう) - ảnh hưởng
  • 与えます (あたえます) - dar, conceder

迷子にならないように気をつけてください。

Meigo ni naranai you ni ki wo tsukete kudasai

Hãy cẩn thận để không bị lạc.

Hãy cẩn thận để không bị lạc.

  • 迷子 (meigo) - mất đi
  • に (ni) - Localização
  • ならない (naranai) - phủ nhận của động từ "naru" có nghĩa là "trở thành"
  • ように (youni) - mục đích hoặc mục đích của biểu hiện.
  • 気をつけて (kiwotsukete) - "chú ý"
  • ください (kudasai) - Động từ có nghĩa là "xin vui lòng"

調子がいいですね。

Choushi ga ii desu ne

Tôi cảm thấy tốt.

  • 調子 - "Có tác dụng" hoặc "trạng thái", có thể được sử dụng để chỉ sức khỏe về mặt thể chất hoặc tinh thần của ai đó.
  • が - phân từ chủ ngữ, biểu hiện "調子" là chủ ngữ của câu.
  • いい - tính từ có nghĩa là "tốt" hoặc "được".
  • です - verbo "ser" em forma educada: ser.
  • ね - hạt cuối câu chỉ có một câu hỏi hùng hồn hoặc xác nhận những gì đã được nói.

男子は強いです。

Danshi wa tsuyoi desu

Đàn ông mạnh mẽ.

Con trai rất mạnh mẽ.

  • 男子 - Từ tiếng Nhật có nghĩa là "đàn ông"
  • は - Tópico em japonês
  • 強い - tuyên bố
  • です - động từ "です" hay "ございます" trong tiếng Nhật, được dùng để chỉ một phát ngôn lịch sự

小児科は子供の健康を守るために重要な科目です。

Shounika wa kodomo no kenkou wo mamoru tame ni juuyou na kamoku desu

Nhi khoa là chuyên ngành quan trọng để bảo vệ sức khỏe của trẻ nhỏ.

Nhi khoa là vấn đề quan trọng để bảo vệ sức khỏe của con bạn.

  • 小児科 - Chuyên ngành y khoa nhi khoa.
  • 子供 - đứa trẻ
  • 健康 - Chúc mừng
  • 守る - bảo vệ
  • ために - cho
  • 重要 - quan trọng
  • 科目 - disciplina
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

子供は未来の希望です。

Kodomo wa mirai no kibou desu

Trẻ em là hi vọng của tương lai.

Con cái là niềm hy vọng trong tương lai.

  • 子供 (Kodomo) - Đứa trẻ
  • は (wa) - Partópico do Documento
  • 未来 (mirai) - Tương lai
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 希望 (kibou) - Mong
  • です (desu) - Forma educada de ser/estar -> Cách lịch sự để tồn tại.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

後輩

Kana: こうはい

Romaji: kouhai

Nghĩa:

Junior (tại nơi làm việc hoặc trường học)

Kana: あざ

Romaji: aza

Nghĩa:

phần làng

苦心

Kana: くしん

Romaji: kushin

Nghĩa:

nỗi đau; vấn đề; sự lo lắng; siêng năng; công việc khó khăn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đứa trẻ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đứa trẻ" é "(子) ko". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(子) ko", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
子