Bản dịch và Ý nghĩa của: 委員 - iin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 委員 (iin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: iin

Kana: いいん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

委員

Bản dịch / Ý nghĩa: thành viên ủy ban

Ý nghĩa tiếng Anh: committee member

Definição: Định nghĩa: Một người là thành viên của một tổ chức hoặc nhóm và tham gia vào mục tiêu và hoạt động của nhóm đó.

Giải thích và từ nguyên - (委員) iin

Từ 委員 (wěi yuán) là một thuật ngữ tiếng Trung có nghĩa là "thành viên của ủy ban" hoặc "thành viên của ủy ban". Nó bao gồm các ký tự 委 (wěi), có nghĩa là "ủy thác" hoặc "đại biểu" và 員 (yuán), có nghĩa là "thành viên" hoặc "nhân viên". Từ này thường được dùng để chỉ các thành viên của ủy ban chính phủ, ủy ban điều tra hoặc nhóm làm việc trong các công ty hoặc tổ chức. Từ nguyên của từ này có từ thời nhà Hán (206 TCN - 220 SCN), khi thuật ngữ 委任 (wěi rèn) được sử dụng để chỉ việc ủy quyền cho cấp dưới. Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển thành 委員, được dùng để chỉ các thành viên ủy ban và ủy ban.

Viết tiếng Nhật - (委員) iin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (委員) iin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (委員) iin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

委員会員; 委員員; 委員者; 委員員員; 委員員員員; 委員員員員員; 委員員員員員員; 委員員員員員員員; 委員員員員員員員員; 委員員員員員員員員員; 委員員員員員員員員員員.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 委員

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いいん iin

Câu ví dụ - (委員) iin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

委員会で話し合いをしましょう。

Iinkai de hanashi ai o shimashou

Chúng ta hãy thảo luận tại cuộc họp của ủy ban.

Hãy nói chuyện với ủy ban.

  • 委員会 - Comitê
  • で - Hạt cho biết nơi mà hành động diễn ra
  • 話し合い - Discussão, conversa
  • を - Hạt từ chỉ vật thể trực tiếp của hành động
  • しましょう - Tạo ra

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 委員 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

機嫌

Kana: きげん

Romaji: kigen

Nghĩa:

hài hước; tính cách; tâm trạng

Kana: わき

Romaji: waki

Nghĩa:

bên

エネルギー

Kana: エネルギー

Romaji: enerugi-

Nghĩa:

(từ:) (n) năng lượng (DE: Energie)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thành viên ủy ban" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thành viên ủy ban" é "(委員) iin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(委員) iin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
委員