Bản dịch và Ý nghĩa của: 姉妹 - kyoudai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 姉妹 (kyoudai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kyoudai

Kana: きょうだい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

姉妹

Bản dịch / Ý nghĩa: chị em gái

Ý nghĩa tiếng Anh: sisters

Definição: Định nghĩa: Mối quan hệ giữa các phụ nữ sinh ra từ cùng một bố mẹ.

Giải thích và từ nguyên - (姉妹) kyoudai

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chị em". Phần đầu tiên của từ này, 姉 (ane), có nghĩa là "chị gái", trong khi phần thứ hai, 妹 (imouto), có nghĩa là "em gái". Từ này được tạo thành từ hai kanjis, đó là các nhân vật Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Từ nguyên của từ có từ ngôn ngữ Trung Quốc cổ đại, nơi các nhân vật gốc có nghĩa là "người phụ nữ lớn tuổi" và "người phụ nữ trẻ". Từ này thường được sử dụng để chỉ các chị em sinh học, nhưng cũng có thể được sử dụng để mô tả mối quan hệ chặt chẽ giữa hai người phụ nữ không phải là chị em máu.

Viết tiếng Nhật - (姉妹) kyoudai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (姉妹) kyoudai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (姉妹) kyoudai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

姉妹; しまい; きょうだい; あねうた; あねいも; あねこ; あねっこ; あねぼっち; あねぼう; あねぼうず; あねぼん; あねまる; あねみこ; あねむすめ; あねやん; あねよめ; あねりん; あねりんご; あねるん; あねわたし; あねん; あねんご; あねんぼ; あねんま; あねんや; あねんよ; あねんり; あ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 姉妹

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

従姉妹

Kana: いとこ

Romaji: itoko

Nghĩa:

em họ (nữ)

Các từ có cách phát âm giống nhau: きょうだい kyoudai

Câu ví dụ - (姉妹) kyoudai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の従姉妹はとても美しいです。

Watashi no jōshimai wa totemo utsukushii desu

Anh họ tôi rất đẹp trai.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • の (no) - đại từ chỉ sở hữu, trong trường hợp này là "của tôi"
  • 従姉妹 (joushimai) - từ danh từ có nghĩa là "chị họ"
  • は (wa) - hạt cho thấy chủ đề của câu, trong trường hợp này là "cô em họ bậc hai của tôi"
  • とても (totemo) - muito
  • 美しい (utsukushii) - tính từ có nghĩa là "đẹp"
  • です (desu) - verbo auxiliar que indica o tempo presente e a formalidade da frase

私の姉妹はとても仲が良いです。

Watashi no shimai wa totemo naka ga yoi desu

Chị em tôi rất thân nhau.

  • 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
  • の (no) - partícula de posse em japonês, indicando que a próxima palavra é possuída por "eu" chỉ số sở hữu trong tiếng Nhật, cho biết từ kế tiếp là của "tôi"
  • 姉妹 (shimai) - để nghĩ đến chị em gái" trong tiếng Nhật
  • は (wa) - phân từ chủ đề trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng chủ đề của câu là "chị em"
  • とても (totemo) - rất (tiếng Nhật: とても)
  • 仲 (naka) - đồng nghĩa với "quan hệ" trong tiếng Nhật
  • が (ga) - phân tử chủ từ trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng "mối quan hệ" là chủ từ của câu
  • 良い (yoi) - tốt (tiếng Nhật)
  • です (desu) - động từ "là" trong tiếng Nhật, cho biết câu đang ở hiện tại và là khẳng định

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 姉妹 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

本人

Kana: ほんにん

Romaji: honnin

Nghĩa:

bản thân người đó

冒頭

Kana: ぼうとう

Romaji: boutou

Nghĩa:

bắt đầu; bắt đầu; bắt đầu

ピクニック

Kana: ピクニック

Romaji: pikuniku

Nghĩa:

đi chơi picnic

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chị em gái" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chị em gái" é "(姉妹) kyoudai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(姉妹) kyoudai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
姉妹