Bản dịch và Ý nghĩa của: 妥結 - daketsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 妥結 (daketsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: daketsu

Kana: だけつ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

妥結

Bản dịch / Ý nghĩa: hiệp định

Ý nghĩa tiếng Anh: agreement

Definição: Định nghĩa: để làm cho mọi việc xảy ra. Thiết lập một thỏa thuận.

Giải thích và từ nguyên - (妥結) daketsu

(Daketsu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "Kết luận thỏa đáng" hoặc "giải quyết đúng". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: 妥 (da), có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "thỏa đáng" và 結 (ETSU), có nghĩa là "kết luận" hoặc "độ phân giải". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc đàm phán để chỉ một thỏa thuận hoặc giải pháp thỏa đáng cho một vấn đề hoặc tranh chấp. Từ này cũng có thể được viết bằng Hiragana là だけつ (Daketsu).

Viết tiếng Nhật - (妥結) daketsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (妥結) daketsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (妥結) daketsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

決着; 解決; 和解; 締結; 成立

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 妥結

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: だけつ daketsu

Câu ví dụ - (妥結) daketsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この問題は妥結した。

Kono mondai wa daketsu shita

Vấn đề này đã được giải quyết.

Vấn đề này đã được hoàn thành.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 問題 - problema
  • は - phân tử chủ đề chỉ ra rằng điều trước đó là chủ đề chính của câu
  • 妥結 - danh từ có nghĩa là "phán quyết" hoặc "thỏa thuận"
  • した - động từ trong quá khứ chỉ hành động đã hoàn thành

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 妥結 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

出入り口

Kana: でいりぐち

Romaji: deiriguchi

Nghĩa:

lối ra và lối vào

日帰り

Kana: ひがえり

Romaji: higaeri

Nghĩa:

chuyến đi trong ngày

物好き

Kana: ものずき

Romaji: monozuki

Nghĩa:

sự tò mò

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hiệp định" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hiệp định" é "(妥結) daketsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(妥結) daketsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
妥結