Bản dịch và Ý nghĩa của: 妥当 - datou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 妥当 (datou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: datou

Kana: だとう

Kiểu: Thực chất.

L: jlpt-n2

妥当

Bản dịch / Ý nghĩa: có hiệu lực; phù hợp; Phải; phù hợp

Ý nghĩa tiếng Anh: valid;proper;right;appropriate

Giải thích và từ nguyên - (妥当) datou

(Datou) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phù hợp", "phù hợp" hoặc "đúng". Từ này bao gồm kanjis (DA) có nghĩa là "đầy đủ" và 当 (tou) có nghĩa là "chính xác". Nguồn gốc của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi thuật ngữ này được sử dụng để mô tả tính đầy đủ của thuế hoặc nguồn cung được trình bày cho một cấp trên. Theo thời gian, nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm ý tưởng về một cái gì đó phù hợp hoặc chính xác trong nhiều tình huống. Ngày nay, nó là một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản và thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức và không chính thức.

Viết tiếng Nhật - (妥当) datou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (妥当) datou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (妥当) datou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

適切; 妥当性; 適当; 正当; 妥当な; 適合; 適切な; 適正; 適度; 適宜; 適合する; 適切に; 適任; 適合性; 適当な; 適時; 適性; 適合した; 適切である; 適当性; 適当に; 適合させる; 適切さ; 適合するもの; 適切とされる; 適当である; 適切なもの; 適切であること; 適任者; 適合条件; 適合度;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 妥当

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: だとう datou

Câu ví dụ - (妥当) datou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この判断は妥当だと思います。

Kono handan wa datō da to omoimasu

Tôi nghĩ rằng quyết định này là công bằng.

Tôi nghĩ rằng quyết định này là hợp lý.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 判断 - danh từ có nghĩa là "phán xét" hoặc "quyết định"
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 妥当 - tính từ có nghĩa là "thích hợp" hoặc "hợp lý"
  • だ - động từ trợ động từ chỉ thời hiện tại và hình thức khẳng định
  • と - phần tử chỉ việc trích dẫn trực tiếp ý kiến hoặc suy nghĩ
  • 思います - động từ có nghĩa là "nghĩ" hoặc "tin" và đánh dấu sự lịch sự và lịch thiệp

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 妥当 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

調整

Kana: ちょうせい

Romaji: chousei

Nghĩa:

quy định; điều chỉnh; điều chỉnh

演習

Kana: えんしゅう

Romaji: enshuu

Nghĩa:

luyện tập; bài tập; diễn tập

建設

Kana: けんせつ

Romaji: kensetsu

Nghĩa:

sự thi công; thành lập

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "có hiệu lực; phù hợp; Phải; phù hợp" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "có hiệu lực; phù hợp; Phải; phù hợp" é "(妥当) datou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(妥当) datou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.